Ý nghĩa và cách sử dụng của từ papal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng papal

papaladjective

giáo hoàng

/ˈpeɪpl//ˈpeɪpl/

Nguồn gốc của từ vựng papal

Từ "papal" bắt nguồn từ tiếng Latin "papalis," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pappa", có nghĩa là "bánh mì". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, Giáo hoàng được gọi là "Người kiếm bánh mì" hoặc "Người giữ bánh mì" vì vai trò của ông trong việc phân phát bánh thánh trong Bí tích Thánh Thể. Theo thời gian, từ "papalis" được mượn sang tiếng Latin và gắn liền với Giáo hoàng và chức vụ của ông. Khi quyền lực và ảnh hưởng của Giáo hoàng ngày càng tăng, tính từ "papal" không chỉ dùng để mô tả bản thân Giáo hoàng mà còn cả những lời dạy, sắc lệnh và chính sách của ông. Ngày nay, thuật ngữ "papal" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến Giáo hội Công giáo hoặc người lãnh đạo của Giáo hoàng.

Tóm tắt từ vựng papal

type tính từ

meaning(thuộc) giáo hoàng

Ví dụ của từ vựng papalnamespace

  • The pope's recent papal visit to Europe received widespread media coverage.

    Chuyến viếng thăm gần đây của Giáo hoàng tới châu Âu đã nhận được sự đưa tin rộng rãi của giới truyền thông.

  • The Catholic Church has elected a new papal leader to succeed the late Pope John Paul II.

    Giáo hội Công giáo đã bầu ra một nhà lãnh đạo giáo hoàng mới để kế nhiệm cố Giáo hoàng John Paul II.

  • Many Catholics are excited about the upcoming conclave to elect a new papal successor.

    Nhiều người Công giáo rất phấn khích về cuộc mật nghị sắp tới để bầu ra người kế nhiệm giáo hoàng mới.

  • The papal delegation will visit several countries in Africa to promote peace and humanitarian aid.

    Phái đoàn Giáo hoàng sẽ đến thăm một số quốc gia ở Châu Phi để thúc đẩy hòa bình và viện trợ nhân đạo.

  • The Pope's annual speech, known as the Papal Address, is a highly anticipated event within the Catholic community.

    Bài phát biểu thường niên của Giáo hoàng, được gọi là Diễn văn Giáo hoàng, là sự kiện rất được mong đợi trong cộng đồng Công giáo.


Bình luận ()