Ý nghĩa và cách sử dụng của từ parlour game trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng parlour game

parlour gamenoun

trò chơi trong phòng khách

/ˈpɑːlə ɡeɪm//ˈpɑːrlər ɡeɪm/

Nguồn gốc của từ vựng parlour game

Thuật ngữ "parlour game" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "jeu du parlor", có nghĩa là "trò chơi trong phòng khách". Vào thế kỷ 17, tầng lớp thượng lưu Anh sẽ tổ chức các buổi tụ họp xã hội trong các phòng gọi là phòng khách, nơi đóng vai trò là bối cảnh ấm cúng và thân mật để trò chuyện, nghe nhạc và giải trí. Trong bối cảnh này, khách tham gia vào nhiều trò chơi khác nhau, chẳng hạn như trò chơi bài, trò chơi trên bàn và trò chơi chữ, không yêu cầu bất kỳ thiết bị hoặc không gian đặc biệt nào ngoài một chiếc bàn nhỏ và ghế. Do đó, thuật ngữ "parlour game" xuất hiện để mô tả bất kỳ trò chơi nào phù hợp với các hoạt động giải trí trong nhà yên tĩnh trong bối cảnh gia đình. Theo thời gian, ý nghĩa của trò chơi trong phòng khách đã mở rộng để bao gồm nhiều loại trò chơi được chơi trong nhà với bạn bè hoặc gia đình, theo cả phiên bản truyền thống và hiện đại.

Ví dụ của từ vựng parlour gamenamespace

  • Last night, we gathered in the living room to play a classic parlour game of charades.

    Tối qua, chúng tôi tụ tập ở phòng khách để chơi trò đố chữ kinh điển.

  • To break the ice at the dinner party, we suggested a round of Pictionary, a popular parlour game that never fails to bring laughter to the table.

    Để phá vỡ sự im lặng trong bữa tiệc tối, chúng tôi gợi ý chơi trò Pictionary, một trò chơi phổ biến trong phòng khách luôn mang lại tiếng cười cho mọi người.

  • On rainy afternoons, there's nothing better than spending time indoors and playing a round of Monopoly, a timeless parlour game that's both competitive and strategic.

    Vào những buổi chiều mưa, không gì tuyệt hơn là dành thời gian ở trong nhà và chơi một ván Cờ tỷ phú, một trò chơi trong nhà kinh điển vừa mang tính cạnh tranh vừa mang tính chiến lược.

  • After our evening meal at grandma's house, we always enjoyed a traditional game of Scrabble, a parlour game that challenged our vocabulary skills.

    Sau bữa tối ở nhà bà, chúng tôi luôn thích chơi trò Scrabble truyền thống, một trò chơi trong phòng khách thử thách khả năng từ vựng của chúng tôi.

  • Our game night included an array of parlour games, from the classic card game, whist, to a newer invention, Codenames.

    Đêm chơi trò chơi của chúng tôi bao gồm một loạt các trò chơi trong phòng khách, từ trò chơi bài cổ điển whist đến một trò chơi mới hơn, Codenames.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng parlour game


Bình luận ()