
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người ủng hộ bệnh nhân
Thuật ngữ "patient advocate" xuất hiện vào cuối thế kỷ XX như một phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về quyền của bệnh nhân và nhu cầu tham gia nhiều hơn vào các quy trình ra quyết định y tế. Tiền tố "patient" dùng để chỉ những người đang được chăm sóc y tế, trong khi danh từ "advocate" được dùng để chỉ người lên tiếng ủng hộ hoặc bảo vệ quyền hoặc lợi ích của người hoặc nhóm người khác. Về bản chất, người ủng hộ bệnh nhân là cá nhân đại diện và hỗ trợ bệnh nhân trong hành trình chăm sóc sức khỏe của họ, giúp họ điều hướng hệ thống y tế phức tạp và đôi khi khó khăn, đảm bảo tiếng nói của họ được lắng nghe và đảm bảo nhu cầu của họ được đáp ứng. Mục tiêu của họ là cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm và thông tin, giải quyết mọi mối quan tâm hoặc khiếu nại và tạo điều kiện giao tiếp giữa bệnh nhân, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các bên khác liên quan đến việc chăm sóc họ. Vai trò của người ủng hộ bệnh nhân ngày càng được công nhận là một thành phần thiết yếu của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, vì nó giúp thúc đẩy việc chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm và chất lượng cao, cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân và cuối cùng là dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn.
Sarah là người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân, làm việc chặt chẽ với các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng khách hàng của cô nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong quá trình điều trị.
Vợ của John đóng vai trò là người bảo vệ quyền lợi cho ông, đi cùng ông đến các cuộc hẹn với bác sĩ và đảm bảo rằng mọi câu hỏi của ông đều được giải đáp.
Chương trình hỗ trợ bệnh nhân của bệnh viện cung cấp một đội ngũ tận tâm hỗ trợ bệnh nhân trong suốt thời gian nằm viện, giải quyết mọi lo lắng hoặc vấn đề có thể phát sinh.
Rachel đã là người bảo vệ quyền lợi cho bệnh nhân trong hơn một thập kỷ, đấu tranh cho việc cải thiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe, quyền tiếp cận và chính sách.
Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân đã gặp bác sĩ để thảo luận về mối quan tâm và hoàn cảnh của bệnh nhân, cùng nhau xây dựng kế hoạch điều trị đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ.
Người ủng hộ bệnh nhân của Isaac đã cung cấp cho anh các nguồn lực và thông tin về tình trạng bệnh của mình, trao quyền cho anh để chủ động trong việc chăm sóc y tế cho mình.
Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân đã lắng nghe chăm chú câu chuyện của bệnh nhân, giúp họ truyền đạt nhu cầu của mình một cách rõ ràng và hiệu quả tới các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Chương trình bảo vệ quyền lợi bệnh nhân của bệnh viện cam kết đảm bảo tất cả bệnh nhân đều nhận được chất lượng chăm sóc cao nhất, bất kể hoàn cảnh hay xuất thân của họ.
Người bảo vệ quyền lợi bệnh nhân của Anna làm việc chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe của cô để đảm bảo nhu cầu của cô được giải quyết và cô nhận được kết quả tốt nhất có thể.
Người ủng hộ bệnh nhân của Luke giúp anh ấy điều hướng hệ thống chăm sóc sức khỏe phức tạp, hỗ trợ và hướng dẫn anh ấy trong quá trình kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()