Ý nghĩa và cách sử dụng của từ patronizingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng patronizingly

patronizinglyadverb

một cách bảo trợ

/ˈpætrənaɪzɪŋli//ˈpeɪtrənaɪzɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng patronizingly

Từ "patronizingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Bản thân "Patronizing" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1601, bắt nguồn từ tiếng Latin "patronus", có nghĩa là "protector" hoặc "người bảo trợ". Vào đầu thế kỷ 17, một người bảo trợ thường hỗ trợ một nghệ sĩ, nhà văn hoặc cá nhân sáng tạo khác, cung cấp hỗ trợ tài chính và hướng dẫn. Theo thời gian, từ "patronizing" đã phát triển để mô tả hành động đối xử với ai đó bằng lòng tốt hạ cố, thường với mục đích tỏ ra mình cao hơn hoặc nhân từ. Cách sử dụng này lần đầu tiên được ghi nhận vào cuối thế kỷ 18. "Patronizingly", dạng trạng từ, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để mô tả cách mà một người nói hoặc hành động theo cách hạ cố hoặc cao hơn. Ngày nay, "patronizingly" thường được sử dụng để chỉ trích một người bị coi là nói chuyện với người khác một cách hạ cố hoặc quá coi thường ý kiến ​​của họ.

Tóm tắt từ vựng patronizingly

typephó từ

meaningra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên

Ví dụ của từ vựng patronizinglynamespace

  • The teacher spoke to the student patronizingly, as if she didn't have any ideas of her own.

    Người giáo viên nói với cô học sinh một cách bao che, như thể cô bé không có ý tưởng riêng nào cả.

  • The salesperson treated me patronizingly, as if I was too simple to understand the product's features.

    Nhân viên bán hàng đối xử với tôi một cách chiếu cố, như thể tôi quá đơn giản để hiểu được tính năng của sản phẩm.

  • She spoke to me in a patronizing tone, as if I was a child who needed constant guidance.

    Cô ấy nói với tôi bằng giọng bảo trợ, như thể tôi là một đứa trẻ cần được chỉ bảo liên tục.

  • The coach's advice came across as patronizing, as if he thought we couldn't figure out the solutions on our own.

    Lời khuyên của huấn luyện viên có vẻ như đang bảo trợ, như thể ông ấy nghĩ rằng chúng tôi không thể tự mình tìm ra giải pháp.

  • The boss spoke to his subordinates in a patronizing manner, as if they were disposable resources rather than skilled professionals.

    Ông chủ nói chuyện với cấp dưới của mình một cách ra vẻ bao che, như thể họ là nguồn lực có thể vứt bỏ chứ không phải là những chuyên gia lành nghề.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng patronizingly


Bình luận ()