
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Hòa bình
Từ "peacefulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frið", có nghĩa là "peace" hoặc "sự yên tĩnh". Hậu tố "-ful" biểu thị "đầy đủ" hoặc "được đặc trưng bởi". Vì vậy, "peacefulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ sự bình yên" hoặc "có phẩm chất của sự bình yên". Bản thân từ "peace" bắt nguồn từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là "agreement" hoặc "treaty". Mối liên hệ này làm nổi bật cách "peace" ban đầu ám chỉ trạng thái hòa hợp và không có xung đột, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận và hiểu biết.
danh từ
sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình
sự thanh thản, yên tựnh
the state of not being involved in a war, violence or argument
tình trạng không tham gia vào chiến tranh, bạo lực hoặc tranh luận
Sự thật nổi bật nhất về Chiến tranh Lạnh là sự hòa bình của nó.
the state of being quiet and calm; the state of not being worried or disturbed in any way
trạng thái yên tĩnh và bình tĩnh; trạng thái không lo lắng hay bối rối dưới bất kỳ hình thức nào
một cảm giác bình tĩnh và yên bình bên trong
the quality of trying to create peace or live in peace; the quality of not liking violence or argument
phẩm chất cố gắng tạo dựng hòa bình hay sống trong hòa bình; phẩm chất không thích bạo lực hoặc tranh cãi
sự yên bình trong ý định của chính phủ ở miền Bắc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()