Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pentameter trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pentameter

pentameternoun

thơ năm âm tiết

/penˈtæmɪtə(r)//penˈtæmɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng pentameter

Từ "pentameter" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp: pente, nghĩa là "năm", và metron, nghĩa là "biện pháp". Khi ghép lại, nó có nghĩa là "biện pháp năm". Trong văn học, pentameter dùng để chỉ một dòng thơ có đúng năm feet nhịp điệu, hoặc các mẫu âm tiết nhấn mạnh và không nhấn mạnh. Kiểu nhịp điệu này, còn được gọi là iambic pentameter, thường thấy trong thơ Shakespeare và các dạng thơ tiếng Anh khác có từ thế kỷ 14. Thuật ngữ "pentameter" được đặt ra chính thức vào thế kỷ 18 như một cách phân loại và phân biệt các loại nhịp điệu thơ khác nhau.

Tóm tắt từ vựng pentameter

type danh từ

meaningthơ năm âm tiết

Ví dụ của từ vựng pentameternamespace

  • Mary wrote a sonnet in perfect pentameter, Each line consisting of ten syllables so neatly trimmed, The flow of words as smooth as Saturn's fleeting ladder, Her poetic soul truly commendably primmed.

    Mary đã viết một bài thơ sonnet theo thể thơ ngũ âm hoàn hảo, Mỗi dòng thơ gồm mười âm tiết được cắt tỉa gọn gàng, Dòng chữ trôi chảy như chiếc thang di chuyển nhanh của thần Saturn, Tâm hồn thơ ca của bà thực sự được trau chuốt đáng khen.

  • The meter of the Shakespearean plays, Fidelity restored by eager hands so deft, With every verse in ten-syllable array, Pentameter's beauty once again left no defect.

    Nhịp điệu của các vở kịch Shakespeare, Sự trung thực được phục hồi bởi đôi bàn tay nhiệt thành khéo léo, Với mỗi câu thơ trong dãy mười âm tiết, Vẻ đẹp của nhịp thơ năm âm tiết một lần nữa không để lại khuyết điểm.

  • John valued pentameter above it all, Its symmetry and rhythm he found entrancing, Each perfect foot respecting his iambic thrall, His poetry came alive through syllables arranging.

    John coi trọng thơ ngũ âm hơn tất cả, Ông thấy sự đối xứng và nhịp điệu của nó thật mê hồn, Mỗi bước chân hoàn hảo tôn trọng nô lệ iambic của ông, Thơ của ông trở nên sống động thông qua sự sắp xếp các âm tiết.

  • Anthony's pentameter flowed like a song, His ten-syllable lines a melody profound, The art he practiced as integral as the dawn, His verse was pleasure for ears to resound.

    Thơ năm âm tiết của Anthony tuôn chảy như một bài hát, Những câu thơ mười âm tiết của ông là một giai điệu sâu sắc, Nghệ thuật ông thực hành toàn vẹn như bình minh, Câu thơ của ông là niềm vui cho đôi tai vang vọng.

  • In pentameter, Jane found a release, Every measure turning words into music's cheer, Each iambic line enlivening her Greek's decease, Her pentameter soul once again made clear.

    Trong thơ ngũ âm, Jane tìm thấy sự giải thoát, Mỗi nhịp điệu biến lời thành tiếng reo vui của âm nhạc, Mỗi dòng thơ iambic làm sống động tiếng Hy Lạp của cô, Tâm hồn ngũ âm của cô một lần nữa được làm sáng tỏ.


Bình luận ()