
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
riêng biệt
Từ "distinct" bắt nguồn từ tiếng Latin "distinctus," có nghĩa là "separated" hoặc "khác biệt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được mượn là "distint" và sau đó kết hợp với hậu tố tiếng Latin "-ant" để tạo thành từ tiếng Anh trung đại "distincte," có nghĩa là "distinguished" hoặc "riêng biệt". Từ này có nghĩa hiện tại là "rõ ràng khác biệt" hoặc "pronounced" vào thế kỷ 15. Trong tiếng Anh, "distinct" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó rõ ràng tách biệt hoặc khác biệt với những cái khác, chẳng hạn như một đặc điểm riêng biệt hoặc một tính cách riêng biệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "distinct" đã phát triển để bao hàm một loạt các khái niệm liên quan, bao gồm tính độc đáo, tính cá nhân và tính riêng biệt. Ngày nay, từ này là một phần phổ biến và quan trọng của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền đạt ý tưởng về sự rõ ràng, chính xác và định nghĩa.
tính từ
riêng, riêng biệt; khác biệt
man as distinct from animals: con người với tính chất khác biệt với loài vật
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
distinct orders: mệnh lệnh rõ ràng
a distinct idea: ý nghĩ rõ ràng
rõ rệt, dứt khoát, nhất định
a distinct refusal: lời từ chối dứt khoát
a distinct tendency: khuynh hướng rõ rệt
Default
khác biệt, phân biệt || rõ ràng
easily or clearly heard, seen, felt, etc.
dễ dàng hoặc rõ ràng nghe, nhìn thấy, cảm thấy, vv.
Có mùi gas đặc trưng.
Giọng anh trầm nhưng từng chữ đều rõ ràng.
clearly different or of a different kind
rõ ràng khác nhau hoặc thuộc một loại khác
Kết quả của cuộc khảo sát rơi vào hai nhóm riêng biệt.
Nhạc reggae của Jamaica khá khác biệt với nhạc jazz hoặc blues của Bắc Mỹ.
Chúng ta đang nói về khu vực nông thôn, khác biệt với các thành phố lớn.
Quyền lực chính trị nên được coi là khác biệt về mặt phân tích với quyền lực kinh tế.
Cô đang nghiên cứu về bệnh ung thư phổi, một bệnh khác biệt với các loại ung thư khác.
Các phương ngữ khác nhau khá khác biệt với nhau.
vùng địa lý khác nhau
Các nhà sản xuất hy vọng sản phẩm mới của họ sẽ đủ khác biệt để có thể bán được giá cao hơn.
used to emphasize that you think an idea or situation definitely exists and is important
được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn nghĩ rằng một ý tưởng hoặc tình huống chắc chắn tồn tại và quan trọng
Cao lớn mang lại cho Tony một lợi thế khác biệt.
Tôi có ấn tượng rõ ràng là tôi đang bị theo dõi.
Một cuộc đình công bây giờ là một khả năng khác biệt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()