
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thích hợp
Từ "pertinent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "pertinere", có nghĩa là "tính toán" hoặc "kết nối". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "pertinere" được dùng để mô tả những vấn đề có liên quan hoặc kết nối với một vấn đề cụ thể đang được đề cập. Trong thời Trung cổ, tiếng Latin trở thành ngôn ngữ chung của học thuật và học viện, và từ "pertinence" được dùng để chỉ chất lượng có liên quan hoặc phù hợp với một chủ đề cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "pertinent" xuất hiện như một cách viết tắt để mô tả những thứ có liên quan trực tiếp và cụ thể, và nó được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng. Trong cách sử dụng hiện đại, "pertinent" thường được dùng thay thế cho "relevant" để mô tả thông tin hoặc ý tưởng có liên quan trực tiếp đến chủ đề đang được đề cập. Tuy nhiên, "pertinent" có xu hướng gợi lên cảm giác liên quan và kết nối mạnh mẽ hơn so với "relevant" và thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật hơn, chẳng hạn như bản tóm tắt pháp lý hoặc bài báo học thuật.
tính từ
thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)
this is not pertinent to the question: điều đó không thích hợp với vấn đề
pertinent remark: lời nhận xét đúng chỗ
danh từ, (thường) số nhiều
vật phụ thuộc
this is not pertinent to the question: điều đó không thích hợp với vấn đề
pertinent remark: lời nhận xét đúng chỗ
Thông tin được trình bày trong cuộc họp có liên quan đến mục tiêu dự án của chúng tôi và giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.
Nghiên cứu do nhóm thực hiện đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mô hình hành vi của đối tượng mục tiêu.
Bản tóm tắt do khách hàng đưa ra có liên quan đến phạm vi dự án và giúp chúng tôi hiểu chính xác các yêu cầu của họ.
Luật sư đã trình bày bằng chứng thích hợp trong phiên tòa, điều này đã củng cố lập luận của họ.
Báo cáo xu hướng bán hàng do nhóm tiếp thị cung cấp có liên quan đến chiến lược kinh doanh của chúng tôi và cho phép chúng tôi dự báo kết quả trong tương lai.
Phản hồi do khách hàng chia sẻ có liên quan đến kế hoạch phát triển sản phẩm của chúng tôi và giúp chúng tôi giải quyết mối quan tâm của họ.
Các khuyến nghị của chuyên gia tư vấn liên quan đến những điểm yếu của tổ chức và đưa ra những giải pháp thực tế.
Kết quả thử nghiệm mà các nhà khoa học thu được có liên quan đến giả thuyết nghiên cứu và hỗ trợ cho tuyên bố của họ.
Đánh giá của chuyên gia về tình hình có liên quan đến kế hoạch quản lý khủng hoảng và định hướng cho phản ứng của chúng tôi.
Phân tích do nhóm công nghệ đưa ra có liên quan đến hiệu suất của hệ thống và cho phép chúng tôi cải thiện hiệu quả của hệ thống.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()