Ý nghĩa và cách sử dụng của từ germane trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng germane

germaneadjective

Đức

/dʒɜːˈmeɪn//dʒɜːrˈmeɪn/

Nguồn gốc của từ vựng germane

Từ "germane" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "german" hoặc "germain", có nghĩa là "tiếng Đức" hoặc "có nguồn gốc từ tiếng Đức". Vào thời điểm đó, tiếng Anh vay mượn rất nhiều từ tiếng Pháp và nhiều từ tiếng Pháp đã được đưa vào tiếng Anh. Từ "german" ban đầu dùng để chỉ người hoặc vật từ Đức, vì các bộ lạc German có sự hiện diện đáng kể trong khu vực này vào thời trung cổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "german" được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ một cái gì đó có liên quan hoặc kết nối, tương tự như cách chúng ta sử dụng thuật ngữ "relevant" ngày nay. Từ này dần dần phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 16, nó đã có được ý nghĩa là "có tác động cần thiết đến vấn đề đang bàn", như chúng ta biết ngày nay. Bản thân thuật ngữ "germane" là một cách viết khác của "germanic", điều này càng củng cố thêm nguồn gốc của từ này liên quan đến người German và ngôn ngữ của họ. Ngày nay, "germane" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật và khoa học để mô tả những thứ có liên quan hoặc phù hợp với một chủ đề cụ thể.

Tóm tắt từ vựng germane

typetính từ

meaningthích hợp, phù hợp

Ví dụ của từ vựng germanenamespace

  • The discussion about the future of education was germane to our concerns about preparing students for the workforce.

    Cuộc thảo luận về tương lai của giáo dục liên quan đến mối quan tâm của chúng tôi về việc chuẩn bị cho sinh viên tham gia lực lượng lao động.

  • As a member of the finance committee, Jane's financial expertise was germane to the task at hand.

    Với tư cách là thành viên của ủy ban tài chính, chuyên môn tài chính của Jane rất phù hợp với nhiệm vụ được giao.

  • The writer's personal experiences added a germane touch to their article on parenting in modern society.

    Những trải nghiệm cá nhân của tác giả đã bổ sung thêm nét phù hợp cho bài viết về cách nuôi dạy con cái trong xã hội hiện đại.

  • The professor's explanation of literary theory was germane to our understanding of the text we were studying.

    Lời giải thích của giáo sư về lý thuyết văn học rất phù hợp với sự hiểu biết của chúng tôi về văn bản chúng tôi đang nghiên cứu.

  • Steve's knowledge of international affairs made his opinion on the current events germane to the conversation.

    Kiến thức của Steve về các vấn đề quốc tế khiến cho quan điểm của ông về các sự kiện hiện tại trở nên phù hợp với cuộc trò chuyện.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng germane


Bình luận ()