Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pertinently trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pertinently

pertinentlyadverb

có liên quan

/ˈpɜːtɪnəntli//ˈpɜːrtnəntli/

Nguồn gốc của từ vựng pertinently

Từ "pertinently" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "pertinenz" và "pertinement", chịu ảnh hưởng thêm từ tiếng Latin "pertinentia", có nghĩa là "relevance" hoặc "connection". Trong tiếng Latin, "pertinere" có nghĩa là "có liên quan" hoặc "có liên quan đến". Trong tiếng Anh trung đại, "pertinently" ban đầu có nghĩa là "theo cách thích hợp" hoặc "theo cách có liên quan". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa được mở rộng để bao hàm ý nghĩa "theo cách có liên quan hoặc có liên quan", như cách sử dụng phổ biến hiện nay. Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó có thể áp dụng trực tiếp hoặc có liên quan đến một tình huống, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích trong văn bản chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật, pháp lý và chuyên môn.

Tóm tắt từ vựng pertinently

typephó từ

meaningđúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề )

Ví dụ của từ vựng pertinentlynamespace

  • During the Senate hearing, Senator Brown pertinently asked the witness, "How would this policy affect the rights of minorities?"

    Trong phiên điều trần của Thượng viện, Thượng nghị sĩ Brown đã hỏi nhân chứng một cách thích đáng: "Chính sách này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quyền của các nhóm thiểu số?"

  • In her research paper, the author routinely used statistical evidence to argue her points pertinently.

    Trong bài nghiên cứu của mình, tác giả thường sử dụng bằng chứng thống kê để lập luận cho quan điểm của mình một cách xác đáng.

  • The prosecutor presented compelling evidence in court that pertinently linked the defendant to the crime scene.

    Công tố viên đã trình bày bằng chứng thuyết phục tại tòa cho thấy bị cáo có liên quan trực tiếp đến hiện trường vụ án.

  • The cooking show host advised viewers to add the sauce at the end, pertinently reminding them that ingredients should be added in the correct order.

    Người dẫn chương trình nấu ăn khuyên người xem nên thêm nước sốt vào cuối, đồng thời nhắc nhở họ rằng các nguyên liệu phải được thêm vào theo đúng thứ tự.

  • The chairman of the board pertinently urged the company's shareholders to vote in favor of the proposed merger.

    Chủ tịch hội đồng quản trị đã kêu gọi các cổ đông của công ty bỏ phiếu ủng hộ đề xuất sáp nhập.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pertinently


Bình luận ()