
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách gian tà
Từ "perversely" đã được sử dụng từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "perversus", có nghĩa là "overturned" hoặc "nghịch ngợm". Trong thời Trung cổ, nghĩa của từ này trong tiếng Latin ám chỉ một người đã quay lưng lại với Chúa hoặc Giáo hội, ám chỉ một nhân vật đồi bại và vô đạo đức. Vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã áp dụng từ tiếng Latin này, ban đầu chỉ mang hàm ý tiêu cực là vô đạo đức hoặc độc ác, có nghĩa là một người đã quay lưng lại với điều đúng đắn hoặc tốt đẹp. Sự tích tụ của các nguyên âm, một xu hướng phổ biến trong các từ tiếng Latin, đã tạo cho từ tiếng Anh một âm "e" dài, cuối cùng phát triển thành tiền tố "per-" bắt đầu bằng nguyên âm được thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "perceptible" hoặc "có thể thấm qua". Theo thời gian, từ "perversely" đã có một ý nghĩa tinh tế, thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi đi ngược lại các chuẩn mực hoặc kỳ vọng thông thường, cố ý hoặc do cố chấp. Hiện nay, từ này thường được dùng trong lời nói hàng ngày để mô tả hành vi mà thoạt đầu có thể không hiểu và thường đi kèm với một tính từ, mô tả hành vi được coi là đồi trụy. Tóm lại, thuật ngữ "perversely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perversus", vào thế kỷ 16, đã du nhập vào tiếng Anh như một hàm ý tiêu cực đối với một cá nhân đã quay lưng lại với những gì là đạo đức hoặc đúng đắn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các hành động hoặc hành vi đi ngược lại các chuẩn mực thông thường và hiện thường được dùng làm tiền tố, mô tả hành động đối lập hoặc trái ngược với hành động được mong đợi.
phó từ
ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
(về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
(về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
Nhân vật này vẫn tiếp tục hành động sai trái, ngay cả sau khi được những người khác cảnh báo rằng hành động của họ có thể gây ra hậu quả thảm khốc.
Bất chấp bằng chứng chỉ ra sự vô tội, thám tử vẫn quyết định điều tra vụ án một cách sai trái, quyết tâm chứng minh bị cáo có tội.
Nữ vận động viên này dường như thích thú khi thể hiện kém, gần như thể cô ấy đang thích thú với thất bại của chính mình.
Bà kiên trì với niềm tin của mình, không chịu bị lay chuyển bởi logic hay bằng chứng, hành động trái ngược để duy trì niềm tin của riêng mình.
Ban nhạc cố tình phá hỏng buổi biểu diễn của mình, chơi lệch tông và không đồng bộ, dường như thích thú với cảnh tượng biến thái này.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()