Ý nghĩa và cách sử dụng của từ phantasm trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng phantasm

phantasmnoun

Phantasm

/ˈfæntæzəm//ˈfæntæzəm/

Nguồn gốc của từ vựng phantasm

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘hình thức lừa dối’): từ tiếng Pháp cổ fantasme, qua tiếng Latin từ tiếng Hy Lạp phantasma, từ phantazein ‘làm cho có thể nhìn thấy’, từ phainein ‘hiển thị’. Sự thay đổi từ f- thành ph- vào thế kỷ 16 chịu ảnh hưởng của cách viết tiếng Latin.

Tóm tắt từ vựng phantasm

type danh từ

meaningbóng ma, hồn hiện

meaningảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng

Ví dụ của từ vựng phantasmnamespace

  • The author's stunning prose created a vivid phantasm that transported me to a different world.

    Văn xuôi tuyệt đẹp của tác giả đã tạo nên một ảo ảnh sống động đưa tôi đến một thế giới khác.

  • She couldn't believe the surreal phantasm that seemed to be coming to life before her eyes.

    Cô không thể tin vào ảo ảnh siêu thực đang hiện ra trước mắt mình.

  • The painting depicted a haunting phantasm that left the viewer with a sense of unease.

    Bức tranh miêu tả một bóng ma ám ảnh khiến người xem có cảm giác bất an.

  • His imagination had conjured up a bizarre phantasm that defied explanation.

    Trí tưởng tượng của ông đã gợi lên một ảo ảnh kỳ lạ không thể giải thích được.

  • The phantasmagoric landscape depicted a world that was both beautiful and terrifying.

    Phong cảnh kỳ ảo mô tả một thế giới vừa tươi đẹp vừa đáng sợ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng phantasm


Bình luận ()