Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pharaoh trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pharaoh

pharaohnoun

pharaon

/ˈfeərəʊ//ˈferəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng pharaoh

Từ "pharaoh" bắt nguồn từ tiếng Ai Cập cổ đại và ban đầu có nghĩa là "ngôi nhà lớn" hoặc "ngôi nhà lớn". Đây là danh hiệu chỉ người cai trị tối cao hoặc vua của Ai Cập trong thời kỳ Vương quốc mới (khoảng năm 1550-1069 TCN). Trong chữ tượng hình, tên của pharaoh được viết thành một cặp đường thẳng đứng, một đường tượng trưng cho một ngôi nhà và đường còn lại tượng trưng cho một cột hoặc tiêu chuẩn. Người ta tin rằng hai biểu tượng này biểu thị vai trò của pharaoh vừa là người cai trị vừa là người bảo vệ người dân, giống như một ngôi nhà bảo vệ cư dân của mình. Ban đầu, danh hiệu này được sử dụng thay thế cho "Vua của Thượng và Hạ Ai Cập", biểu thị quyền lực của pharaoh đối với toàn bộ đất nước. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "pharaoh" đã phát triển và trở thành biểu tượng của quyền lực, sự giàu có và uy tín đối với những người cai trị Ai Cập. Họ sử dụng danh hiệu này để thiết lập và duy trì chế độ cai trị độc đoán của mình thông qua một hệ thống phức tạp về tôn giáo, thần thoại và biểu tượng. Cuối cùng, pharaoh đóng vai trò là nhà lãnh đạo về mặt thể chất và tinh thần cho người dân Ai Cập, và vai trò của ông trong xã hội và di sản của họ vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng pharaoh

type danh từ

meaning(sử học) Faraon, vua Ai cập

Ví dụ của từ vựng pharaohnamespace

  • The statue of the pharaoh in the Egyptian Museum is a stunning piece of ancient art.

    Tượng pharaoh ở Bảo tàng Ai Cập là một tác phẩm nghệ thuật cổ đại tuyệt đẹp.

  • Cleopatra, the last pharaoh of Egypt, is still a popular icon of Egyptian history.

    Cleopatra, vị pharaoh cuối cùng của Ai Cập, vẫn là biểu tượng nổi tiếng của lịch sử Ai Cập.

  • Ramses II, also known as the Great Pharaoh, ruled Egypt for over 60 years and left an indelible mark on the country's history.

    Ramses II, còn được gọi là Pharaoh vĩ đại, đã cai trị Ai Cập trong hơn 60 năm và để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử đất nước này.

  • The pyramids of the pharaohs are a testament to the grandeur and sophistication of the ancient Egyptian civilization.

    Kim tự tháp của các pharaoh là minh chứng cho sự hùng vĩ và tinh tế của nền văn minh Ai Cập cổ đại.

  • The pharaoh's tomb contained treasures beyond imagination, revealing the wealth and power of the ancient Egyptian rulers.

    Lăng mộ của pharaoh chứa đựng những kho báu vượt ngoài sức tưởng tượng, hé lộ sự giàu có và quyền lực của những người cai trị Ai Cập cổ đại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pharaoh


Bình luận ()