Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sarcophagus trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sarcophagus

sarcophagusnoun

quan tài

/sɑːˈkɒfəɡəs//sɑːrˈkɑːfəɡəs/

Nguồn gốc của từ vựng sarcophagus

Từ "sarcophagus" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "sarkos" có nghĩa là "flesh" và "phagē" có nghĩa là "eating". Ở Hy Lạp cổ đại, quan tài theo nghĩa đen là một loại đá "ăn thịt" hoặc "nuốt chửng thịt", ngụ ý rằng quan tài sẽ tiêu thụ thịt của người chết theo thời gian. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những chiếc quan tài bằng đá tinh xảo mà người Hy Lạp cổ đại sử dụng để chôn cất người đã khuất. Từ "sarcophagus" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những chiếc hộp đựng bằng đá hoặc giống như quan tài dùng để chôn cất người chết. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong khảo cổ học, lịch sử nghệ thuật và văn học để mô tả những chiếc hộp đựng cổ xưa này và nghệ thuật trang trí chúng.

Tóm tắt từ vựng sarcophagus

type danh từ, số nhiều sarcophagi

meaning(khảo cổ học) quách

Ví dụ của từ vựng sarcophagusnamespace

  • The ancient pharaoh's sarcophagus currently resides in the Egyptian Museum in Cairo, where it attracts fascinated crowds who marvel at its intricate hieroglyphics and intricate carvings.

    Chiếc quan tài của pharaoh cổ đại hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Ai Cập ở Cairo, nơi thu hút rất nhiều du khách đến chiêm ngưỡng những chữ tượng hình và chạm khắc tinh xảo.

  • Although the sarcophagus is now nothing more than a historical relic, it once held the remains of a powerful ruler, adorned in precious metals and adorned with priceless jewels.

    Mặc dù chiếc quan tài này hiện chỉ còn là một di tích lịch sử, nhưng nó đã từng lưu giữ hài cốt của một vị vua quyền lực, được trang trí bằng những kim loại quý và đồ trang sức vô giá.

  • The sarcophagus is a testament to the lost heritage of a civilization that once thrived, now reduced to nothing but fragments and memories.

    Chiếc quan tài là minh chứng cho di sản đã mất của một nền văn minh từng thịnh vượng, giờ đây chỉ còn lại những mảnh vỡ và ký ức.

  • The coffin was crafted with utmost care and perfection, its polished stone surface gleaming in the light like a satin mirror.

    Chiếc quan tài được chế tác vô cùng cẩn thận và hoàn hảo, bề mặt đá đánh bóng sáng bóng dưới ánh sáng như một tấm gương satin.

  • As we gazed upon the sarcophagus, we were reminded of a simpler time, an age when the sun was a benevolent deity, and the universe was governed by the gods.

    Khi nhìn vào chiếc quan tài, chúng tôi nhớ lại một thời kỳ đơn giản hơn, thời đại mà mặt trời là một vị thần nhân từ và vũ trụ được cai quản bởi các vị thần.


Bình luận ()