Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pharmacovigilance trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pharmacovigilance

pharmacovigilancenoun

dược cảnh giác

/ˌfɑːməkəʊˈvɪdʒɪləns//ˌfɑːrməkəʊˈvɪdʒɪləns/

Nguồn gốc của từ vựng pharmacovigilance

Thuật ngữ "pharmacovigilance" bắt nguồn từ những năm 1960, trong thời điểm mà mối lo ngại về tính an toàn của các sản phẩm dược phẩm ngày càng gia tăng. Từ này là sự kết hợp của hai gốc tiếng Hy Lạp: "pharmakon", nghĩa là thuốc hoặc dược phẩm, và "vigilia", nghĩa là cảnh giác hoặc thận trọng. Dược cảnh giác đề cập đến những nỗ lực chung của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, cơ quan quản lý và các công ty dược phẩm nhằm theo dõi tính an toàn của thuốc sau khi thuốc được chấp thuận cho bệnh nhân sử dụng. Điều này bao gồm việc xác định, đánh giá và thông báo bất kỳ phản ứng có hại của thuốc (ADR), là những tác dụng phụ không mong muốn hoặc gây hại cho bệnh nhân. Tầm quan trọng của dược cảnh giác bắt nguồn từ thực tế là không phải tất cả các vấn đề có thể xảy ra về an toàn thuốc đều có thể được xác định trong các thử nghiệm lâm sàng, thường được tiến hành trên một số ít bệnh nhân trong một khoảng thời gian giới hạn. Bằng cách theo dõi tính an toàn của thuốc trong thực hành lâm sàng thường quy, dược cảnh giác cho phép phát hiện và đánh giá các ADR hiếm gặp hoặc dài hạn, cuối cùng góp phần tối ưu hóa tính an toàn của thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Ví dụ của từ vựng pharmacovigilancenamespace

  • Pharmacovigilance is a crucial aspect of drug safety that involves monitoring the adverse effects of medications and reporting them to regulatory authorities.

    Dược cảnh giác là một khía cạnh quan trọng của an toàn thuốc bao gồm việc theo dõi các tác dụng phụ của thuốc và báo cáo cho cơ quan quản lý.

  • The company has set up a robust pharmacovigilance system to ensure the timely detection and reporting of any potential safety concerns with their medications.

    Công ty đã thiết lập một hệ thống dược cảnh giác mạnh mẽ để đảm bảo phát hiện và báo cáo kịp thời mọi mối lo ngại tiềm ẩn về an toàn liên quan đến thuốc của họ.

  • The healthcare provider was required to complete a detailed pharmacovigilance report detailing the patient's symptoms and adverse reaction to the medication.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được yêu cầu hoàn thành báo cáo dược cảnh giác chi tiết, nêu rõ các triệu chứng của bệnh nhân và phản ứng có hại đối với thuốc.

  • Pharmacovigilance is an ongoing process, and it continues even after a drug has been approved and is being used in clinical practice.

    Dược cảnh giác là một quá trình liên tục và vẫn tiếp tục ngay cả sau khi thuốc đã được phê duyệt và được sử dụng trong thực hành lâm sàng.

  • The pharmacovigilance system includes a system for collecting and analyzing information about adverse events, as well as procedures for assessing the likelihood and seriousness of such events.

    Hệ thống dược cảnh giác bao gồm hệ thống thu thập và phân tích thông tin về các biến cố bất lợi, cũng như các quy trình đánh giá khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của các biến cố đó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pharmacovigilance


Bình luận ()