Định nghĩa của từ pillowcase

Phát âm từ vựng pillowcase

pillowcasenoun

áo gối, bao gối

/ˈpɪlə(ʊ)keɪs/

Định nghĩa của từ <b>pillowcase</b>

Nguồn gốc của từ vựng pillowcase

Từ "pillowcase" là một phát minh tương đối mới, xuất phát từ sự kết hợp của "pillow" và "case". Trong khi bản thân gối đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, thuật ngữ cụ thể "pillowcase" có thể xuất hiện vào thế kỷ 18. Trước đó, mọi người sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như vải lanh, lụa hoặc thậm chí là lông thú để bọc gối. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi sản xuất hàng dệt may và đồ nội thất gia đình trở nên chuẩn hóa hơn. Ngày nay, "pillowcase" là thuật ngữ chuẩn để chỉ vỏ gối có thể tháo rời.

Tóm tắt từ vựng pillowcase

typedanh từ

meaningáo gối, bao gối

Ví dụ của từ vựng pillowcasenamespace

  • I need to change the pillowcase on my bed tonight as it has begun to show signs of wear and tear.

    Tôi cần phải thay vỏ gối trên giường tối nay vì nó đã bắt đầu có dấu hiệu mòn và rách.

  • The hotel provided crisp white pillowcases for a comfortable night's sleep.

    Khách sạn cung cấp vỏ gối trắng tinh cho bạn một đêm ngủ thoải mái.

  • Instead of disposable pillowcases, invest in high-quality silk ones that can be washed and reused over time.

    Thay vì sử dụng vỏ gối dùng một lần, hãy đầu tư vào vỏ gối lụa chất lượng cao, có thể giặt và tái sử dụng theo thời gian.

  • For hygiene purposes, it's recommended to replace pillowcases every two weeks.

    Vì mục đích vệ sinh, bạn nên thay vỏ gối hai tuần một lần.

  • She preferred the softer, more textured pillowcases made of cotton rather than the shiny silk ones.

    Cô ấy thích những chiếc vỏ gối mềm mại, có nhiều họa tiết hơn làm từ cotton thay vì những chiếc vỏ gối bằng lụa bóng.

  • The pillowcases had intricate lace trims, highlighting the intricacy and detail of the craftsmanship.

    Vỏ gối có viền ren tinh xảo, làm nổi bật sự phức tạp và chi tiết của nghề thủ công.

  • The pillowcases were threadbare and needed to be replaced, leading to a less comfortable sleep experience.

    Vỏ gối đã cũ và cần phải thay thế, khiến giấc ngủ không được thoải mái.

  • He loved the nostalgic feel of old-fashioned pillowcases, with embroidered designs and intricate patterns.

    Ông thích cảm giác hoài cổ của những chiếc vỏ gối kiểu cũ, với những họa tiết thêu và hoa văn phức tạp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pillowcase


Bình luận ()