Ý nghĩa và cách sử dụng của từ playing card trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng playing card

playing cardnoun

chơi bài

/ˈpleɪɪŋ kɑːd//ˈpleɪɪŋ kɑːrd/

Nguồn gốc của từ vựng playing card

Nguồn gốc của thuật ngữ "playing card" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 ở Châu Âu. Những lá bài đầu tiên được biết đến xuất hiện ở Ý, nơi chúng ban đầu được làm bằng giấy thủ công hoặc giấy da và được trang trí bằng các họa tiết phức tạp. Từ "carta" trong tiếng Ý, có nghĩa là "giấy", được sử dụng để chỉ những lá bài này. Người Pháp đã sử dụng từ "carte à jouer" (bài chơi) từ người Ý, sau đó được rút ngắn thành "carte" trong tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "playing card" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "carte" qua tiếng Anh trung đại. Từ "playing" trong ngữ cảnh này, ám chỉ hành động tham gia trò chơi bằng những lá bài này. Theo thời gian, các lá bài đã phát triển về mặt vật liệu và thiết kế, với các lá bài được sản xuất hàng loạt làm bằng vật liệu bền như nhựa trở nên phổ biến trong thời đại hiện đại. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản về bộ bài để chơi các trò chơi như poker, blackjack và solitaire vẫn không thay đổi nhiều kể từ khi ra đời.

Ví dụ của từ vựng playing cardnamespace

  • Sarah shuffled the playing cards on the table, preparing to deal a hand for their game of poker.

    Sarah xáo trộn các lá bài trên bàn, chuẩn bị chia bài cho ván bài poker.

  • The magician pulled a playing card from his pocket and made it disappear before the audience's amazed eyes.

    Nhà ảo thuật rút một lá bài từ trong túi ra và làm nó biến mất trước sự kinh ngạc của khán giả.

  • Jack's friend laughed as he pulled out a playing card from his shoe, claiming it was his secret "card up his sleeve."

    Người bạn của Jack cười khi anh ta rút một lá bài từ trong giày ra, tuyên bố rằng đó là "lá bài bí mật trong tay áo" của anh ta.

  • The game of blackjack was in full swing as the dealer dealt out playing cards one by one.

    Trò chơi xì dách đang diễn ra sôi nổi khi người chia bài chia từng lá bài một.

  • The little girl beat her brother at the game of Go Fish, finding the exact matching pair of playing cards he needed.

    Cô bé đã đánh bại anh trai mình trong trò chơi Go Fish khi tìm được cặp bài giống hệt nhau mà anh trai cần.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng playing card


Bình luận ()