Ý nghĩa và cách sử dụng của từ poignantly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng poignantly

poignantlyadverb

một cách sâu sắc

/ˈpɔɪnjəntli//ˈpɔɪnjəntli/

Nguồn gốc của từ vựng poignantly

Từ "poignantly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poinct," có nghĩa là "prick" hoặc "điểm." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "punctum," dùng để chỉ một điểm sắc nhọn hoặc một cái đâm. Vào thế kỷ 15, từ "poignant" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "stinging" hoặc "pricking" về mặt thể chất hoặc cảm xúc. Đến thế kỷ 17, ý nghĩa của "poignant" đã mở rộng để bao gồm các mô tả về nỗi đau tinh thần hoặc cảm xúc dữ dội, cũng như cảm giác sắc bén hoặc nhạy bén. Cuối cùng, vào cuối thế kỷ 19, hậu tố "-ly" đã được thêm vào để tạo ra tính từ "poignantly," được sử dụng để mô tả một cái gì đó gây ấn tượng, xúc động hoặc ảnh hưởng về mặt cảm xúc.

Tóm tắt từ vựng poignantly

typephó từ

meaningcay (vị)

meaningsầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía

meaningbuốt nhói (đau); cồn cào (đói)

Ví dụ của từ vựng poignantlynamespace

  • The piano fell silent as the singer's voice quivered with emotion, poignantly conveying the heartbreak of a lost love.

    Tiếng đàn piano im bặt khi giọng ca sĩ run lên vì cảm xúc, truyền tải một cách sâu sắc nỗi đau khổ của một mối tình đã mất.

  • The old photograph, yellowed with age, brought back bittersweet memories of happier times, poignantly reminding the viewer of the passage of time.

    Bức ảnh cũ, ố vàng vì thời gian, gợi lại những ký ức buồn vui lẫn lộn về thời gian tươi đẹp, nhắc nhở người xem một cách sâu sắc về sự trôi qua của thời gian.

  • As the sun began to set, casting a soft orange glow over the city, the air was filled with the sound of church bells ringing, poignantly signaling the end of another day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ lên thành phố, không khí tràn ngập âm thanh của tiếng chuông nhà thờ, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.

  • The soldier stepped off the train, his face etched with exhaustion and pain, poignantly representing the sacrifices made by countless others who served their country.

    Người lính bước xuống tàu, khuôn mặt hằn rõ sự mệt mỏi và đau đớn, tái hiện một cách sâu sắc sự hy sinh của vô số người khác đã phục vụ cho đất nước.

  • The little girl's balloon, released into the sky, drifted away, a symbol of childhood innocence and carefree abandon, poignantly reminding the viewer of things lost and growing up.

    Quả bóng bay của cô bé được thả lên trời, trôi đi, biểu tượng cho sự ngây thơ và vô tư của trẻ thơ, nhắc nhở người xem một cách sâu sắc về những thứ đã mất và sự trưởng thành.


Bình luận ()