Ý nghĩa và cách sử dụng của từ poppers trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng poppers

poppersnoun

poppers

/ˈpɒpəz//ˈpɑːpərz/

Nguồn gốc của từ vựng poppers

Thuật ngữ "poppers" là một thuật ngữ lóng được sử dụng để mô tả một loại thuốc giải trí được gọi là alkyl nitrit. Những loại thuốc này có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm amyl nitrit, butyl nitrit và isobutyl nitrit, có thể hít vào dưới dạng hơi thông qua một lọ nhỏ. Tên "poppers" bắt nguồn từ tiếng nổ lớn phát ra khi chất lỏng bên trong lọ được giải phóng. Mục đích của những loại thuốc này là gây ra cảm giác hưng phấn, chóng mặt và thư giãn tạm thời, thường xuất hiện sau vài giây hít vào. Tuy nhiên, chúng cũng có thể có những tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như hạ huyết áp, gây chóng mặt và dẫn đến đau đầu, có thể làm tăng nguy cơ tai nạn, thương tích hoặc ngất xỉu. Điều quan trọng cần lưu ý là việc sử dụng alkyl nitrit đã được biết là góp phần vào sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục do khả năng làm giãn các cơ ở hậu môn, cổ họng và âm đạo, khiến bạn dễ dàng tham gia vào các hoạt động có nguy cơ cao mà không nhận ra. Do đó, bạn nên tránh sử dụng poppers vì nguy cơ gây hại lớn hơn nhiều so với bất kỳ lợi ích tiềm năng nào.

Tóm tắt từ vựng poppers

typeDefault

meaningkhuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)

Ví dụ của từ vựng poppersnamespace

  • The man jumped up from his seat, poppers and corks shooting out of the champagne bottle as he celebrated the winning goal.

    Người đàn ông nhảy bật khỏi ghế, nút chai và nút bật ra khỏi chai sâm panh khi anh ăn mừng bàn thắng quyết định.

  • The fireworks display at the Fourth of July festival ended with a grand finale, as bright sparkles filled the sky and popped loudly.

    Màn trình diễn pháo hoa tại lễ hội Ngày 4 tháng 7 kết thúc bằng màn kết thúc hoành tráng, khi những tia sáng rực rỡ lấp đầy bầu trời và nổ tung thành tiếng.

  • Sprinkle the popcorn with salt, butter, and a little bit of sugar for a sweet and salty treat that will have everyone asking for more.

    Rắc muối, bơ và một chút đường lên bỏng ngô để có món ăn ngọt và mặn khiến mọi người muốn ăn thêm.

  • After baking the muffins, keeping an ear out for the popping sounds will assure you that they are finished and ready to serve.

    Sau khi nướng bánh nướng xốp, hãy chú ý lắng nghe tiếng bánh nổ để đảm bảo bánh đã chín và sẵn sàng để dùng.

  • The marshmallows sizzled as they hit the campfire, making a satisfying popping noise before turning golden brown.

    Những viên kẹo dẻo kêu xèo xèo khi được ném vào lửa trại, tạo ra tiếng nổ lách tách vui tai trước khi chuyển sang màu nâu vàng.


Bình luận ()