
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chiếm hữu
Từ "possessed" bắt nguồn từ tiếng Latin "possidere," có nghĩa là "ngồi lên, chiếm giữ, giữ chặt." Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "posséder" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại "possessen," có nghĩa là "có như của riêng mình" hoặc "có quyền lực đối với." Nghĩa hiện đại của "possessed," ám chỉ sự kiểm soát của một thế lực siêu nhiên, xuất hiện sau đó, dựa trên ý tưởng bị "chiếm đoạt" hoặc "occupied" bởi một thứ gì đó khác ngoài chính mình.
ngoại động từ
có, chiếm hữu
to possess good qualities: có những đức tính tốt
to be possessed of something: có cái gì
to possess oneself of: chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
ám ảnh (ma quỷ...)
to be possessed with (by) a devil: bị ma quỷ ám ảnh
to be possessed with (by) and idea: bị một ý nghĩ ám ảnh
what possesses you to do such as a thing?: cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
tự chủ được
Default
có
Ngôi biệt thự cổ trên đồi được cho là bị ma quỷ ám ảnh, khiến bất kỳ ai dám đến gần đều phải rùng mình.
Bộ sưu tập giày dép của Sarah đã trở nên quá đồ sộ đến nỗi nhiều người cho rằng cô bị ám ảnh bởi một ham muốn mãnh liệt về giày dép mới.
Sau nhiều tháng chơi trò chơi điện tử liên tục, bạn bè của Jack bắt đầu nghi ngờ rằng niềm đam mê của anh đã trở thành nỗi ám ảnh, gần như bị chiếm hữu.
Tình yêu của Mark dành cho việc làm bánh đã chiếm trọn cuộc sống của anh, với căn bếp được biến thành phòng thí nghiệm làm bánh và tủ lạnh của anh hoàn toàn dành cho các ứng dụng của bơ. Có vẻ như anh thực sự bị niềm vui làm bánh chiếm hữu.
Người hâm mộ cuồng nhiệt của phim kinh dị đã xem mọi bản phát hành, thu thập những kỷ vật kỳ lạ và đáng sợ từ những cảnh đáng sợ nhất. Một số người sẽ nói rằng thể loại này đã tạo ra một loại bùa chú cho anh ta, một sự sở hữu không thể phủ nhận.
Jane không thể cưỡng lại tiếng gọi của những đợt giảm giá, quyết định tự thưởng cho mình một đôi giày nữa. Lúc đó, chồng cô mới nhận ra rằng nỗi ám ảnh mua sắm của cô đã trở thành một vật sở hữu không thể chối từ.
Ngay từ lúc nghe thấy, điệu nhảy jig của người Ireland đã chiếm hữu Emma, đôi chân cô háo hức gõ nhịp, thúc giục cô nhảy. Âm nhạc đã chiếm lĩnh, xoay chuyển cơ thể cô và giải thoát cô.
Chiếc máy đánh chữ của tác giả nổi tiếng đã cũ và hư hỏng, những chữ cái và ký hiệu ngữ pháp được viết nguệch ngoạc trên các phím dường như đang ngân nga những từ ngữ đã ám ảnh ông trong nhiều thập kỷ. Đó là một công cụ trong nghề của ông - một lời nhắc nhở hữu hình về việc ông bị ám ảnh bởi những từ ngữ được viết ra.
Sân khấu phía sau Tom được bao phủ trong một sắc cam rực rỡ, lấp lánh như đang bốc cháy. Nhà thiết kế ánh sáng đang cố gắng truyền tải một tâm trạng nhất định, để chiếm hữu Tom, để khiến anh ấy cảm thấy sống động. Và Tom, một nghệ sĩ hoàn hảo, không thể cưỡng lại được lời đề nghị đó.
Niềm đam mê đi bộ đường dài của Alex đã trở thành một vật sở hữu đưa anh đến những ngọn đồi và thung lũng xa hơn. Anh lạc vào vẻ đẹp của thiên nhiên, bị chiếm hữu bởi sự duyên dáng và quyến rũ của nó. Tâm trí anh được thanh lọc, đổi mới và trong khoảnh khắc ngắn ngủi, trọng đại đó - hoàn toàn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()