Ý nghĩa và cách sử dụng của từ postulate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng postulate

postulateverb

định đề

/ˈpɒstʃəleɪt//ˈpɑːstʃəleɪt/

Nguồn gốc của từ vựng postulate

Từ "postulate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó ban đầu được sử dụng là "praesumptio" hoặc "praesuppositio", có nghĩa là "supposition" hoặc "presumption". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tuyên bố được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh, và đóng vai trò là nền tảng cho lý luận và lập luận tiếp theo. Thuật ngữ "postulate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có ý nghĩa rộng hơn nhiều, ám chỉ bất kỳ tuyên bố nào được chấp nhận là đúng mà không cần bằng chứng hoặc chứng minh. Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã bị hạn chế trong các bối cảnh toán học, nơi nó được sử dụng để mô tả một tuyên bố được coi là tiên đề hoặc giả định cơ bản trong một hệ thống toán học nhất định. Trong cách sử dụng hiện đại, một tiên đề toán học là một tuyên bố rõ ràng, đơn giản và trực quan rõ ràng, và đóng vai trò là một chân lý cơ bản không thể suy ra từ các tuyên bố khác trong hệ thống. Các tiên đề là điểm khởi đầu cho lý luận toán học và được sử dụng trong quá trình suy luận logic để rút ra các chân lý toán học mới. Định nghĩa chính thức của một tiên đề có thể khác nhau giữa các ngành toán học khác nhau, nhưng nó thường được đặc trưng bởi cấu trúc logic và vai trò của nó như một giả định hoặc tiên đề cơ bản. Theo cách này, các tiên đề đóng vai trò là các khối xây dựng của các hệ thống toán học, cung cấp nền tảng vững chắc và không thể lay chuyển cho việc khám phá và tìm tòi toán học sâu hơn.

Tóm tắt từ vựng postulate

type danh từ

meaning(toán học) định đề

exampleEuclid's postulate: định đề Ơ-clit

meaningnguyên lý cơ bản

type ngoại động từ

meaningyêu cầu, đòi hỏi

exampleEuclid's postulate: định đề Ơ-clit

meaning(toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề

meaningcoi như là đúng, mặc nhận

Ví dụ của từ vựng postulatenamespace

  • In mathematics, a postulate is a statement that is accepted as true without proof. An example of a postulate is "A line segment can be drawn joining any two points."

    Trong toán học, tiên đề là một tuyên bố được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh. Một ví dụ về tiên đề là "Có thể vẽ một đoạn thẳng nối bất kỳ hai điểm nào".

  • Geometers frequently use the postulate that parallel lines never meet as a starting point for their investigations.

    Các nhà hình học thường sử dụng tiên đề rằng các đường thẳng song song không bao giờ cắt nhau làm điểm khởi đầu cho các nghiên cứu của họ.

  • The postulate that the interior angles of a triangle add up to 180 degrees is a central concept in trigonometry.

    Giả thuyết cho rằng tổng các góc trong của một tam giác bằng 180 độ là một khái niệm trung tâm trong lượng giác.

  • Some theories in physics are based on postulates that are not directly observable, such as the postulate that light travels at a constant speed.

    Một số lý thuyết trong vật lý dựa trên các tiên đề không thể quan sát trực tiếp, chẳng hạn như tiên đề cho rằng ánh sáng truyền đi với tốc độ không đổi.

  • The postulate that two vectors added together result in a third vector that has the same magnitude and direction as the sum of the individual vectors is an essential principle in vector mathematics.

    Giả thuyết cho rằng hai vectơ cộng lại sẽ tạo ra vectơ thứ ba có cùng độ lớn và hướng với tổng các vectơ riêng lẻ là một nguyên lý cơ bản trong toán học vectơ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng postulate


Bình luận ()