
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người tiền nhiệm
Từ "predecessor" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedesessor", được dịch sang tiếng Anh là "forerunner" hoặc "người đi trước". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Trung cổ ở châu Âu, khi nó thường được dùng để chỉ một người giữ chức vụ hoặc chức vụ trước người khác. Trong tiếng Latin, "praedesessor" theo nghĩa đen là "người đi trước một người phụ nữ" hoặc "người lãnh đạo phụ nữ", vì dạng giống cái của từ này là "praedes montis" (có nghĩa là "người đứng trước một ngọn núi") khi ám chỉ các nữ tu viện trưởng đến trước một linh mục nam. Ngữ nghĩa ngữ pháp dựa trên giới tính của tiếng Latin chắc chắn đã thay đổi theo thời gian, vì hiện tại chúng ta hiểu "predecessor" là một thuật ngữ trung tính về giới tính được sử dụng từ thế kỷ 16 trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin. Ngày nay, từ "predecessor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và học thuật, để chỉ một người đã giữ một vị trí cụ thể trước một người khác. Thuật ngữ này hữu ích trong việc cung cấp bối cảnh và tính liên tục về mặt lịch sử, vì nó cho phép chúng ta theo dõi sự phát triển của nhiều tổ chức, công ty và thể chế khác nhau theo thời gian.
danh từ
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
my predecessor: người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
Default
phần tử trước người đi trước
immediate p. phần tử ngay trước
a person who did a job before somebody else
một người đã làm một công việc trước người khác
Tổng thống mới đã đảo ngược nhiều chính sách của người tiền nhiệm.
người tiền nhiệm trực tiếp của ông trong bài viết
người tiền nhiệm của tôi ở Bộ Quốc phòng
Tổng giám đốc điều hành hiện tại là người kế nhiệm người tiền nhiệm, người đã nghỉ hưu vào năm ngoái sau khi phục vụ công ty hơn 25 năm.
Trong chính trị, người nắm giữ chức vụ cụ thể hiện nay thường được gọi là người kế nhiệm hoặc tiền nhiệm của người tiền nhiệm.
a thing, such as a machine, that has been followed or replaced by something else
một vật, chẳng hạn như một cái máy, đã được theo sau hoặc thay thế bằng một thứ khác
Máy tính này có bộ nhớ lớn hơn so với người tiền nhiệm của nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()