
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khúc dạo đầu
Từ "prelude" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời Trung cổ "prae-ludere", có nghĩa là "chơi trước" hoặc "chơi tự do". Trong bối cảnh âm nhạc, thuật ngữ "prelude" được giới thiệu trong thời kỳ Baroque, khi nó ám chỉ một tác phẩm âm nhạc ngắn được trình diễn trước một tác phẩm quan trọng hơn, chẳng hạn như fugue hoặc suite, như một phần giới thiệu hoặc phần mở đầu. Mục đích của phần dạo đầu là chuẩn bị tâm trí người nghe cho sự hấp dẫn chính và tạo ra một môi trường hài hòa và không có sự hài hòa. Khi các thể loại và phong cách âm nhạc phát triển, ý nghĩa của "prelude" cũng mở rộng và ngày nay, nó có thể ám chỉ các tác phẩm âm nhạc trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc trong các tác phẩm khiêu vũ và sân khấu đến các phần dạo đầu trong ba lê, nơi chúng đóng vai trò tạo nên cầu nối giữa âm nhạc dàn nhạc và vũ đạo. Trong khi từ nguyên và cách sử dụng truyền thống của "prelude" vẫn gắn liền với phần chuẩn bị và giới thiệu, thì vai trò đương đại của nó như một tác phẩm âm nhạc độc lập lại thể hiện vẻ đẹp sáng tác, tính độc lập và tính linh hoạt được cả người biểu diễn và người nghe đánh giá cao.
danh từ
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)
(âm nhạc) khúc dạo
ngoại động từ
mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu
báo trước (việc gì xảy ra)
a short piece of music, especially an introduction to a longer piece
một đoạn nhạc ngắn, đặc biệt là phần giới thiệu về một đoạn nhạc dài hơn
khúc dạo đầu của Màn II
Khúc dạo đầu và khúc fugue của J S Bach
Khi tấm màn sân khấu được kéo lên, dàn nhạc bắt đầu chơi bản nhạc dạo đầu của vở opera.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một cách duyên dáng bản nhạc dạo đầu cho bản Sonata Pathétique của Beethoven trước khi bắt đầu sáng tác chính.
Dàn hợp xướng nhà thờ hát một khúc nhạc dạo êm dịu trước khi linh mục bắt đầu bài giảng.
'The Magnificat' mở đầu bằng đoạn dạo đầu đàn organ dài.
Chủ đề này gợi nhớ đến phần mở đầu của tác phẩm ‘Lohengrin’ của Wagner.
bảy khúc dạo đầu cho piano
an action or event that happens before another more important one and forms an introduction to it
một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác quan trọng hơn và tạo thành phần giới thiệu về nó
Đây chỉ là khúc dạo đầu cho một cuộc tấn công lớn hơn.
Mỗi cuộc đời chỉ là khúc dạo đầu cho một cái chết.
Ông coi các cuộc đình công là khúc dạo đầu cho cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa vĩ đại.
Phân tích này sẽ phục vụ như một khúc dạo đầu cho một cuộc kiểm tra mở rộng hơn.
khúc dạo đầu cần thiết cho quá trình tư nhân hóa
các sự kiện được tổ chức như một khúc dạo đầu cho lễ hội Giáng sinh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()