Ý nghĩa và cách sử dụng của từ probate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng probate

probatenoun

di chúc

/ˈprəʊbeɪt//ˈprəʊbeɪt/

Nguồn gốc của từ vựng probate

Từ "probate" bắt nguồn từ tiếng Latin "probatus", có nghĩa là "tested" hoặc "đã chứng minh". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "probare" dùng để chỉ quá trình kiểm tra và xác nhận tính xác thực của một tài liệu hoặc hợp đồng. Trong luật pháp Anh, từ "probate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 13 để mô tả quá trình xác minh tính hợp lệ của di chúc, đảm bảo rằng mong muốn cuối cùng của người đã khuất được thực hiện. Theo thời gian, thuật ngữ "probate" được mở rộng để bao gồm việc quản lý tài sản sau khi ai đó qua đời, bao gồm việc thu thập tài sản, trả nợ và phân phối tài sản còn lại theo di chúc hoặc luật thừa kế không có di chúc. Ngày nay, từ "probate" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm nhiều khái niệm pháp lý và tài chính hơn.

Tóm tắt từ vựng probate

type danh từ

meaning(pháp lý) sự nhận thực một di chúc

meaningbản sao di chúc có chứng thực

meaningthuế di sản

Ví dụ của từ vựng probatenamespace

  • After the death of my grandfather, his will went through the process of probate before his assets could be distributed to his beneficiaries.

    Sau khi ông tôi qua đời, di chúc của ông đã phải trải qua quá trình chứng thực trước khi tài sản của ông có thể được phân phối cho những người thụ hưởng.

  • The probate court determined that the decedent's debts outweighed the value of her estate, resulting in no assets for distribution to her heirs.

    Tòa án thừa kế đã xác định rằng các khoản nợ của người quá cố lớn hơn giá trị tài sản của bà, dẫn đến không có tài sản nào để phân chia cho những người thừa kế.

  • My aunt's estate was complicated due to multiple divorces and remarriages, which made the probate process longer and more expensive.

    Di sản của dì tôi rất phức tạp do nhiều lần ly hôn và tái hôn, khiến quá trình chứng thực di chúc kéo dài và tốn kém hơn.

  • The executor of my uncle's will spent several months gathering all of the necessary documents and submitting them to the probate court for approval.

    Người thi hành di chúc của chú tôi đã dành nhiều tháng để thu thập tất cả các tài liệu cần thiết và nộp lên tòa án di chúc để phê duyệt.

  • Before the shareholders could receive payment from the dissolved company, the assets had to go through the probate process to ensure that any outstanding debts were paid.

    Trước khi các cổ đông có thể nhận được khoản thanh toán từ công ty giải thể, tài sản phải trải qua quá trình chứng thực di chúc để đảm bảo rằng mọi khoản nợ chưa thanh toán đều được thanh toán.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng probate


Bình luận ()