
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thâm thúy
Từ "profound" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "profundus", có nghĩa là "deep" hoặc "tập trung sâu". Đến lượt mình, từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "profundare", có nghĩa là "chìm", "làm sâu hơn" hoặc "nhúng chìm". Danh từ liên quan "profunditas" hoặc "profundity" ám chỉ "depth" hoặc "kiến thức sâu hơn". Vào thời trung cổ, động từ tiếng Pháp cổ "prover" và tính từ liên quan "profre" được dùng để mô tả một người có năng lực tinh thần là "deep" hoặc "kiến thức sâu rộng". Từ này cuối cùng đã biến đổi thành "profound" thông qua tiếng Anh trung đại, nơi nó được phát âm là "profounde." Từ "profound" chủ yếu được sử dụng để mô tả kiến thức, sự hiểu biết hoặc diễn giải liên quan đến khoa học, triết học hoặc thần học. Ngày nay, thuật ngữ "profound" vượt qua những ràng buộc ban đầu của nó và có thể được sử dụng để chỉ các tình huống khác nhau, chẳng hạn như cảm xúc, cảm giác, sự kiện hoặc đối tượng, trong đó chất lượng mà nó mô tả đề cập đến bất kỳ loại chiều sâu hoặc cường độ nào vượt ra ngoài nhận thức ban đầu. Tóm lại, từ "profound" đã phát triển từ gốc Latin của nó, thông qua tiếng Pháp cổ, trong tiếng Anh trung đại, thành cách sử dụng hiện tại của nó, đã trở thành một thuật ngữ chung hơn, vẫn giữ được mối liên hệ với chiều sâu trí tuệ, cảm xúc hoặc giác quan.
tính từ
sâu, thăm thẳm
profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương
sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý
a man of profound learning: một người học vấn uyên thâm
profound doctrimes: các học thuyết thâm thuý
say (giấc ngủ...)
danh từ
(thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
profound depths of the ocean: đáy sâu thẳm của đại dương
very great; felt or experienced very strongly
rất tuyệt vời; cảm thấy hoặc trải nghiệm rất mạnh mẽ
những thay đổi sâu sắc về khí hậu trái đất
Cái chết của cha tôi đã ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả chúng tôi.
Tin tức đến như một cú sốc sâu sắc.
Báo cáo có ý nghĩa sâu sắc đối với các trường học.
Cảm giác thất vọng của cô rất sâu sắc.
showing great knowledge or understanding
thể hiện kiến thức hoặc sự hiểu biết tuyệt vời
hiểu biết sâu sắc
một cuốn sách sâu sắc
Những bài viết sau này của ông sâu sắc hơn một chút.
Tôi không chắc ý của anh ấy là gì, nhưng nó có vẻ rất sâu sắc.
needing a lot of study or thought
cần rất nhiều nghiên cứu hoặc suy nghĩ
những câu hỏi sâu sắc về sự sống và cái chết
Cô luôn khẳng định tác phẩm nghệ thuật của mình không có gì sâu sắc.
very serious; complete
rất nghiêm trọng; hoàn thành
khuyết tật sâu sắc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()