
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mau lẹ, nhanh chóng, xúi, giục, nhắc nhở
Từ "prompt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "proempt", có nghĩa là "giật hoặc chiếm đoạt". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó mang nghĩa là "kích động hoặc khiêu khích". Vào thế kỷ 14, từ "prompt" bắt đầu được sử dụng để mô tả một tín hiệu hoặc tín hiệu kích hoạt phản ứng, chẳng hạn như khăn tay của người nhắc vở trong rạp hát để nhắc diễn viên nói câu tiếp theo. Theo thời gian, ý nghĩa của "prompt" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó khởi xướng hoặc truyền cảm hứng cho hành động, chẳng hạn như lời nhắc thực hiện một hành động cụ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm học ngôn ngữ, viết và thậm chí là đối thoại trong phim và chương trình truyền hình.
ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
nhắc, gợi ý
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
lời nhắc
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện
to make somebody decide to do something; to cause something to happen
làm cho ai đó quyết định làm điều gì đó; gây ra điều gì đó xảy ra
Việc phát hiện ra quả bom đã thúc đẩy an ninh tăng cường.
Bài phát biểu của ông đã khiến một người đàn ông trong đám đông bộc phát giận dữ.
Ý nghĩ về ngày cưới của con gái đã khiến bà phải giảm cân.
Lời buộc tội đã khiến bộ trưởng giáo dục phải từ chức.
Cuộc thảo luận được thúc đẩy bởi một nhận xét tình cờ.
Động đất làm dấy lên lo ngại về trận động đất lớn thứ hai.
Vụ việc đã khiến cảnh sát phải xem xét lại toàn diện các thủ tục của cảnh sát.
Tin tức này làm dấy lên suy đoán rằng giá sẽ tăng thêm.
to encourage somebody to speak by asking them questions or suggesting words that they could say
khuyến khích ai đó nói chuyện bằng cách đặt câu hỏi cho họ hoặc gợi ý những từ mà họ có thể nói
Cô ấy quá lo lắng để nói và phải được nhắc nhở.
Chương trình sẽ nhắc bạn nhập dữ liệu nếu cần.
“Và sau đó chuyện gì đã xảy ra?” anh nhắc nhở.
to follow the text of a play and remind the actors what the words are if they forget their lines
theo dõi nội dung của một vở kịch và nhắc nhở các diễn viên biết lời thoại nếu họ quên lời thoại
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()