
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Dự luật
Từ "proposition" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "propositionalis" và "proponere", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề nghị". Trong tiếng Latin, từ "propositio" dùng để chỉ một đề xuất chính thức hoặc một tuyên bố được đưa ra để xem xét. Từ "proposition" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "một điều được đề xuất" hoặc "a proposition offered." Theo thời gian, định nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các ý nghĩa trừu tượng hơn, chẳng hạn như "một tuyên bố hoặc ý tưởng được đưa ra để xem xét" hoặc "một tuyên bố hoặc học thuyết chính thức". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, toán học và ngôn ngữ học, để chỉ một tuyên bố hoặc đề xuất có thể đúng hoặc sai.
danh từ
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
lời tuyên bố, lời xác nhận
a proposition too plain to need argument: lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
(từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
a paying proposition: việc làm có lợi, món bở
a tough proposition: việc làm gay go, vấn đề hắc búa
Default
(logic học) mệnh đề
affirmative p. mệnh đề khẳng định
atomic p. mệnh đề nguyên tử
an idea or a plan of action that is suggested, especially in business
một ý tưởng hoặc một kế hoạch hành động được đề xuất, đặc biệt là trong kinh doanh
Tôi muốn đưa ra một đề xuất kinh doanh cho bạn.
Anh ấy đang cố gắng làm cho nó trông giống như một lời đề nghị hấp dẫn.
Hãy gọi điện cho người đại diện của bạn ở New York và đưa ra đề xuất với anh ta.
Đó có phải là một đề xuất khả thi?
Chúng tôi có một đề xuất cần thực hiện.
a thing that you intend to do; a problem, task or person to be dealt with
một việc mà bạn dự định làm; một vấn đề, nhiệm vụ hoặc người cần được giải quyết
Xin giấy phép lao động ở Anh không phải lúc nào cũng là một đề xuất đơn giản.
Điều hành công việc kinh doanh là một chuyện. Bắt nó kiếm được lợi nhuận là một đề xuất hoàn toàn khác.
Anh ấy là một đề xuất khác với cha mình - ít khoan dung hơn nhiều.
(in the US) a suggested change to the law that people can vote on
(ở Mỹ) đề xuất thay đổi luật để mọi người có thể bỏ phiếu
Bạn đã bỏ phiếu cho Dự luật 8 như thế nào?
a statement that expresses an opinion
một tuyên bố thể hiện một ý kiến
Đánh giá của cô ấy dựa trên nhận định rằng quyền lực sẽ làm tha hóa.
Cuốn sách đưa ra một số mệnh đề cực đoan về bản chất của ngôn ngữ.
a statement of a theorem, and an explanation of how it can be proved
phát biểu một định lý và giải thích cách chứng minh định lý đó
Trước hết chúng ta cần kiểm tra xem đề xuất này có đúng hay không.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()