Ý nghĩa và cách sử dụng của từ purport trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng purport

purportverb

có ý định

/pəˈpɔːt//pərˈpɔːrt/

Nguồn gốc của từ vựng purport

Từ "purport" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "purtenen", có nghĩa là "có ý định" hoặc "biểu thị". Lần đầu tiên nó xuất hiện ở dạng hiện đại vào giữa thế kỷ 16 và ban đầu có nghĩa rộng hơn, bao gồm "giả vờ" hoặc "làm ra". Theo thời gian, cách sử dụng "purport" đã chuyển sang tập trung chủ yếu vào ý nghĩa hoặc tầm quan trọng dự định của một cái gì đó, như được phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của nó, đó là "có vẻ hoặc có vẻ biểu thị hoặc ngụ ý một cái gì đó". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý để mô tả ý nghĩa hoặc cách diễn giải dự định của một tài liệu, văn bản hoặc tuyên bố.

Tóm tắt từ vựng purport

type danh từ

meaningnội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)

exampleto purport that...: có ý nghĩa là..., có nội dung là...

meaning(nghĩa bóng) ý định, mục đích

examplea letter purporting to be written by you: một bức thư dường như là chính tay anh viết

examplea letter purporting to express one's real feeling: một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

type ngoại động từ

meaningcó nội dung là, có ý nghĩa là

exampleto purport that...: có ý nghĩa là..., có nội dung là...

meaningcó ý, ngụ ý, dường như có ý

examplea letter purporting to be written by you: một bức thư dường như là chính tay anh viết

examplea letter purporting to express one's real feeling: một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

Ví dụ của từ vựng purportnamespace

  • The company's purported profits for the year were surprisingly high, leading to suspicions of financial misconduct.

    Lợi nhuận mà công ty công bố trong năm cao một cách đáng ngạc nhiên, dẫn đến nghi ngờ có hành vi sai trái về tài chính.

  • The religious text is said to purportedly hold answers to many of life's most perplexing questions.

    Văn bản tôn giáo này được cho là có thể chứa đựng câu trả lời cho nhiều câu hỏi khó hiểu nhất của cuộc sống.

  • The politician's purported opponent was heavily criticized for his lackluster campaigning strategies.

    Đối thủ được cho là của chính trị gia này đã bị chỉ trích nặng nề vì chiến lược vận động tranh cử thiếu sức thuyết phục.

  • The witness's purported memory of the crime scene was called into question during the trial.

    Trí nhớ được cho là của nhân chứng về hiện trường vụ án đã bị đặt dấu hỏi trong phiên tòa.

  • The expert's purported findings were disputed by rival researchers in the field.

    Những phát hiện được cho là của chuyên gia này đã bị các nhà nghiên cứu đối thủ trong lĩnh vực này phản đối.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng purport


Bình luận ()