
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người quản lý hậu cần
Thuật ngữ "quartermaster" có thể bắt nguồn từ quân đội châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là đội hình Knights. Trong thời gian đó, một quarter là bộ phận cung cấp và tiếp tế cho quân đội, và người phụ trách bộ phận này được gọi là master of the quarter. Vai trò của master bao gồm giám sát và quản lý hậu cần và cung cấp thực phẩm, vũ khí, đạn dược và các nhu yếu phẩm thiết yếu khác cần thiết cho sự thành công của quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ "quartermaster" đã được dùng để chỉ sĩ quan quân đội cấp cao chịu trách nhiệm quản lý hậu cần và cung cấp tổng thể cho các căn cứ, đơn vị và hoạt động quân sự. Trong các tổ chức quân sự hiện đại, nhiệm vụ của quản lý hậu cần đã phát triển để bao gồm nhiều hoạt động hậu cần quân sự, bao gồm mua sắm, lưu trữ, vận chuyển và phân phối vật tư, thực phẩm và nhiên liệu. Theo cấu trúc tổ chức của quân đội, một quản lý hậu cần thường là một sĩ quan được ủy nhiệm trong quân đội, chẳng hạn như trung úy hoặc đại úy, người có thể làm việc trong một lĩnh vực cung cấp cụ thể, như thực phẩm, đạn dược hoặc vật tư y tế. Tóm lại, từ "quartermaster" bắt nguồn từ khái niệm thời trung cổ về một người chỉ huy sư đoàn cung cấp vật tư và thực phẩm cho quân đội, sau này phát triển thành sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm quản lý hậu cần và vật tư trong lực lượng vũ trang hiện đại.
danh từ
((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
quartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
quartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
danh từ
((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
quartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
quartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
Người quản lý căn cứ quân sự đảm bảo với binh lính rằng họ sẽ nhận được tất cả nhu yếu phẩm và thiết bị cần thiết cho nhiệm vụ sắp tới.
Trong Nội chiến, Abraham Lincoln đã bổ nhiệm Ulysses S. Grant làm quản lý hậu cần phụ trách vận chuyển quân lính và vật tư đến nhiều chiến trường khác nhau.
Người quản lý tàu đã phối hợp với thuyền trưởng để đảm bảo tất cả hàng hóa được chất lên tàu một cách an toàn và phân phối cho thủy thủ đoàn.
Kỹ năng hậu cần của người quản lý hậu cần đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo có đủ thực phẩm, nước và vật tư y tế cho tiền đồn xa xôi trong những tháng mùa đông.
Người bán hàng lưu động đã thông báo cho người quản lý hậu cần của trại lính về những yêu cầu khẩn cấp và lịch giao hàng dự kiến để giảm thiểu mọi sự chậm trễ hoặc thiếu hụt hàng hóa.
Nhóm phụ trách hậu cần đã triển khai thành công một hoạt động nhằm mua máy phát điện và duy trì nguồn cung cấp điện ổn định cho bệnh viện trong thời gian mất điện.
Tính toán của người quản lý hậu cần cho thấy họ cần phải mua thêm mười thùng dầu nữa để đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện tại và ngăn chặn tình trạng thiếu hụt nguồn cung.
Trong quá trình cứu trợ thiên tai, sĩ quan hậu cần giám sát chuỗi cung ứng để đảm bảo nhu yếu phẩm của những người sống sót được cung cấp kịp thời và hiệu quả.
Người phụ trách hậu cần của căn cứ không quân làm việc cùng với các nhân viên phi hành đoàn để sắp xếp kho phụ tùng và công cụ cần thiết cho việc sửa chữa và bảo dưỡng máy bay.
Người quản lý kho tiến hành kiểm tra và rà soát thường xuyên hàng tồn kho để xác định bất kỳ sự khác biệt, lãng phí hoặc lỗi thời nào và đề xuất các biện pháp khắc phục phù hợp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()