
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự yên tĩnh
Từ "quietness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwiet," có nghĩa là "tĩnh lặng, bình tĩnh, thanh bình." Bản thân "Hwiet" có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "kweitan," có nghĩa là "nghỉ ngơi, yên lặng." Theo thời gian, "hwiet" phát triển thành "quiet," và sau đó "quietness" nổi lên như một danh từ mô tả trạng thái yên tĩnh. Từ này phản ánh sự trân trọng lâu đời đối với sự tĩnh lặng và thanh bình.
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
sự trầm lặng
sự nhã (màu sắc)
danh từ
sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
sự trầm lặng
sự nhã (màu sắc)
the state of having very little noise
tình trạng có rất ít tiếng ồn
sự yên tĩnh của vùng quê
the state of not talking very much; the quality of tending to not talk very much
tình trạng không nói nhiều; chất lượng của xu hướng không nói nhiều
Sự im lặng của anh khiến cô lo lắng.
the state of not having many people or much noise or activity
tình trạng không có nhiều người hoặc nhiều tiếng ồn hoặc hoạt động
sự yên tĩnh tương đối trong thị trường nghệ thuật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()