
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hồi đáp nhanh
"Reactive" bắt nguồn từ tiếng Latin "reactivus", có nghĩa là "hành động đáp trả". Từ này mô tả bản chất của việc phản ứng - phản ứng với một cái gì đó thay vì bắt đầu hành động. Bản thân từ "reactivus" được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại, một lần nữa) và "activus" (hoạt động). Hành trình ngôn ngữ này làm nổi bật khái niệm cốt lõi của "reactive" - phản ứng với một kích thích bên ngoài, nhấn mạnh hành động phản ứng thay vì hành động độc lập.
tính từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
(vật lý), (hoá học) phản ứng
(chính trị) phản động
showing a reaction or response
hiển thị một phản ứng hoặc phản ứng
Cảnh sát đưa ra chiến lược phản ứng hơn là phòng ngừa tội phạm.
Hợp chất phản ứng này ngay lập tức chuyển sang màu cam sáng khi tiếp xúc với không khí, cho thấy khả năng phản ứng cao của nó.
Vật liệu phản ứng cần được lưu trữ trong một thùng chứa chuyên dụng để ngăn ngừa các phản ứng không mong muốn với môi trường xung quanh.
Thuốc nhuộm phản ứng mang lại cho vải màu sắc sống động và bền lâu, khiến loại vải này được các nhà sản xuất quần áo ưa chuộng.
Khả năng phản ứng cao của tác nhân phản ứng này khiến nó phù hợp để sử dụng trong ngành dược phẩm và y tế do khả năng liên kết với các hóa chất khác.
tending to show chemical change when mixed with another substance
có xu hướng thể hiện sự thay đổi hóa học khi trộn với chất khác
chất có khả năng phản ứng cao
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()