Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rearm trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rearm

rearmverb

tái vũ trang

/riˈɑːm//riˈɑːrm/

Nguồn gốc của từ vựng rearm

Từ "rearm" có nguồn gốc từ cuối những năm 1930 trong giai đoạn tái vũ trang diễn ra ở một số quốc gia châu Âu, bao gồm cả Anh, sau khi ký Hiệp ước Hải quân Anh-Đức năm 1935, dẫn đến việc nới lỏng các hạn chế về vũ khí hải quân. Hiệp ước này cho phép tăng quy mô hải quân Anh, dẫn đến việc Anh tiếp tục nỗ lực tái vũ trang. Thuật ngữ "rearm" được sử dụng như một cách để mô tả quá trình chuẩn bị cho chiến tranh bằng cách tăng cường và củng cố năng lực và nguồn lực quân sự của một quốc gia sau một thời gian giải trừ quân bị. Thuật ngữ này đặc biệt được sử dụng trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa các cường quốc châu Âu và mối đe dọa xâm lược được nhận thức từ Đức trước thềm Thế chiến II. Từ "rearm" dựa trên nghĩa của động từ "rearm," có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "reynen", có nghĩa là trang bị hoặc vũ khí, và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "rihan", có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị. Tiền tố "re-" biểu thị sự đổi mới hoặc lặp lại hành động này. Tóm lại, "rearm" xuất hiện vào cuối những năm 1930 như một thuật ngữ để mô tả quá trình chuẩn bị cho chiến tranh thông qua việc tăng cường nguồn lực và năng lực quân sự, sau một thời kỳ giải trừ quân bị, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa các cường quốc châu Âu.

Tóm tắt từ vựng rearm

type ngoại động từ

meaningvũ trang lại

meaningđổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

Ví dụ của từ vựng rearmnamespace

  • After the conflict, the army was instructed to rearm and rebuild its stockpiles of weapons and ammunition.

    Sau cuộc xung đột, quân đội được chỉ thị tái vũ trang và xây dựng lại kho vũ khí và đạn dược của mình.

  • The fighter plane needed to rearm before taking off for its next mission.

    Máy bay chiến đấu cần được tái trang bị trước khi cất cánh thực hiện nhiệm vụ tiếp theo.

  • The rebel group spent months rearming in secret, stockpiling ammunition and obtaining new weapons.

    Nhóm phiến quân đã dành nhiều tháng để bí mật tái vũ trang, tích trữ đạn dược và mua vũ khí mới.

  • The rearmament campaign had started three years ago, aimed at modernizing the nation's military equipment.

    Chiến dịch tái vũ trang đã bắt đầu cách đây ba năm, nhằm mục đích hiện đại hóa trang thiết bị quân sự của quốc gia.

  • The weapons dealer agreed to rearm the rogue state, supplying them with advanced missile technology.

    Kẻ buôn vũ khí đã đồng ý tái vũ trang cho quốc gia bất hảo này, cung cấp cho họ công nghệ tên lửa tiên tiến.


Bình luận ()