
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xây dựng lại
"Rebuild" là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "re-" và động từ "build". * **"Re-"** có nghĩa là "again" hoặc "anew", biểu thị sự lặp lại hoặc đổi mới. * **"Build"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byldan", có nghĩa là "làm, xây dựng hoặc hình thành". Do đó, "rebuild" theo nghĩa đen có nghĩa là "xây dựng lại". Nó biểu thị hành động xây dựng lại một cái gì đó, thường là sau khi bị hư hỏng hoặc phá hủy.
ngoại động từ rebuilt
xây lại, xây dựng lại
to build or put something together again
để xây dựng hoặc đặt một cái gì đó lại với nhau
Sau trận động đất, người dân bắt đầu xây dựng lại nhà cửa.
Ông đã chế tạo lại động cơ bằng cách sử dụng các bộ phận từ những chiếc ô tô bị loại bỏ.
Có thể mất mười năm để khu vực này được xây dựng lại hoàn toàn sau cơn bão.
Sau trận động đất tàn khốc, thành phố đang trong quá trình xây dựng lại cơ sở hạ tầng, bao gồm đường sá, cầu cống và các tòa nhà.
Sau khi doanh nghiệp sụp đổ, chủ sở hữu quyết tâm xây dựng lại và vực dậy công ty.
Hội trường phải được xây dựng lại hoàn toàn sau trận hỏa hoạn.
Toàn bộ cấu trúc gần như đã được xây dựng lại.
to make something/somebody complete and strong again
làm cho cái gì/ai đó hoàn thiện và mạnh mẽ trở lại
Khi mất việc, cô phải làm lại cuộc đời hoàn toàn.
nỗ lực xây dựng lại nền kinh tế tan vỡ sau chiến tranh
Sau khi ly hôn, tôi phải mất một thời gian dài mới lấy lại được sự tự tin.
Cô ấy vừa mới bắt đầu xây dựng lại cuộc sống của mình.
Cộng đồng quốc tế phải vào cuộc để giúp xây dựng lại đất nước.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()