Ý nghĩa và cách sử dụng của từ refractometer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng refractometer

refractometernoun

khúc xạ kế

/rɪˌfrækˈtɒmɪtə(r)//rɪˌfrækˈtɑːmɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng refractometer

Từ "refractometer" bắt nguồn từ các thuật ngữ khoa học "refract" và "meter". Khúc xạ đề cập đến sự bẻ cong của tia sáng khi nó đi qua một môi trường có mật độ khác với môi trường mà nó đang truyền qua. Do đó, khúc xạ kế là một dụng cụ được sử dụng để đo góc khúc xạ của một chất, cho phép phân tích và xác định các tính chất quang học của nó, chẳng hạn như chiết suất của nó. Thiết bị này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, chế biến thực phẩm và luyện kim để kiểm tra độ tinh khiết và chất lượng của chất lỏng, bao gồm hóa chất, dung môi và dầu. Tóm lại, từ "refractometer" kết hợp các khái niệm khoa học về khúc xạ và phép đo để mô tả một thiết bị được sử dụng để đo góc khúc xạ ánh sáng cho nhiều mục đích khác nhau.

Tóm tắt từ vựng refractometer

type danh từ

meaning(vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

Ví dụ của từ vựng refractometernamespace

  • The winemaker used a refractometer to determine the sugar content of the grape juice, ensuring that it was ripe enough for fermentation.

    Người làm rượu đã sử dụng khúc xạ kế để xác định hàm lượng đường trong nước ép nho, đảm bảo rằng nó đã đủ chín để lên men.

  • The biologist carefully placed a few drops of the liquid sample onto the prism of the refractometer to measure the concentration of sucrose.

    Nhà sinh vật học cẩn thận nhỏ vài giọt mẫu chất lỏng lên lăng kính của khúc xạ kế để đo nồng độ sucrose.

  • The chemist used a handheld refractometer to quickly check the Brix level of the laboratory solution without needing to wait for it to settle.

    Nhà hóa học đã sử dụng khúc xạ kế cầm tay để kiểm tra nhanh mức Brix của dung dịch phòng thí nghiệm mà không cần phải đợi nó lắng xuống.

  • The laboratory technician checked the refractive index of the biodiesel with a refractometer to ensure that it met the required industry standards.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã kiểm tra chỉ số khúc xạ của biodiesel bằng khúc xạ kế để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc của ngành.

  • The farmer utilized a handheld refractometer to monitor the sugar content in the juice of the melons to decide on the right time to harvest them.

    Người nông dân sử dụng khúc xạ kế cầm tay để theo dõi hàm lượng đường trong nước dưa nhằm quyết định thời điểm thu hoạch thích hợp.


Bình luận ()