Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reissue trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reissue

reissueverb

tái bản

/ˌriːˈɪʃuː//ˌriːˈɪʃuː/

Nguồn gốc của từ vựng reissue

Thuật ngữ "reissue" dùng để chỉ hành động phát hành lại một sản phẩm hiện có sau một thời gian. Sản phẩm gốc có thể là một bản ghi âm nhạc, một bộ phim, một cuốn sách hoặc bất kỳ mặt hàng nào khác. Lý do phát hành lại có thể khác nhau. Đôi khi, đó là do nhu cầu phổ biến. Những lần khác, đó có thể là để kỷ niệm một ngày kỷ niệm hoặc dịp quan trọng. Trong một số trường hợp, có thể là do sản phẩm gốc không còn được bán trên thị trường nữa và nhà sản xuất quyết định đưa sản phẩm trở lại để phục vụ cho các nhà sưu tập hoặc người hâm mộ. Bất kể lý do là gì, về cơ bản, việc phát hành lại là bản phát hành mới của một sản phẩm đã được bán trước đó. Nó cho phép chủ sở hữu bản quyền tận dụng thành công của sản phẩm gốc và thu hút thế hệ người tiêu dùng mới, đồng thời cũng thu hút những người hâm mộ trung thành của sản phẩm gốc. Nói tóm lại, việc phát hành lại là việc đóng gói lại và ra mắt lại một sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hoặc các cơ hội thị trường.

Tóm tắt từ vựng reissue

type danh từ

meaningsự tái bản, sự phát hành lại

type ngoại động từ

meaningtái bản, phát hành lại

Ví dụ của từ vựng reissuenamespace

  • The music label announced the reissue of Madonna's seminal album "Like a Prayer" with bonus tracks and remastered sound.

    Hãng thu âm này đã công bố việc tái bản album nổi tiếng "Like a Prayer" của Madonna với các bản nhạc tặng kèm và âm thanh được làm lại.

  • The publisher decided to reissue Margaret Atwood's classic novel "The Handmaid's Tale" in a new edition to commemorate its 30th anniversary.

    Nhà xuất bản quyết định tái bản tiểu thuyết kinh điển "The Handmaid's Tale" của Margaret Atwood theo phiên bản mới để kỷ niệm 30 năm ra mắt.

  • The sports brand brought back its popular sneaker design from the '90s as a reissue, complete with the original colors and materials.

    Thương hiệu thể thao này đã mang mẫu giày thể thao phổ biến từ những năm 90 trở lại dưới dạng tái bản, hoàn chỉnh với màu sắc và chất liệu ban đầu.

  • The bookstore is currently selling a reissued edition of Jane Austen's "Sense and Sensibility" that includes previously unpublished letters by the author.

    Hiệu sách hiện đang bán phiên bản tái bản của tác phẩm "Lý trí và tình cảm" của Jane Austen, trong đó có những lá thư chưa từng được xuất bản của tác giả.

  • The record store is holding a vinyl reissue sale, offering classic albums from Fleetwood Mac, Stevie Wonder, and Led Zeppelin at discounted prices.

    Cửa hàng bán đĩa than đang tổ chức chương trình bán đĩa than tái bản, cung cấp các album kinh điển của Fleetwood Mac, Stevie Wonder và Led Zeppelin với giá ưu đãi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng reissue


Bình luận ()