
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
an tâm
Từ "relieved" bắt nguồn từ động từ "relieve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "relevare", có nghĩa là "nâng lên, nâng lên". "Relieve" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa là "nâng lên, nhấc lên hoặc giải thoát khỏi gánh nặng". Nghĩa này phát triển thành "làm cho dễ dàng hơn hoặc nhẹ hơn", và sau đó là "làm dịu hoặc xóa bỏ cảm giác đau khổ hoặc lo lắng". "Relieved" xuất hiện như là quá khứ phân từ của "relieve", mang nghĩa là cảm thấy nhẹ nhõm hoặc được giải thoát khỏi gánh nặng, căng thẳng hoặc lo lắng.
tính từ
cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng
Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Emma cuối cùng cũng về đến nhà và cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm khi ngày làm việc đã kết thúc.
Bác sĩ của bệnh nhân đã thông báo cho anh một tin tuyệt vời: kết quả xét nghiệm là âm tính và cuối cùng anh có thể thở phào nhẹ nhõm.
Chuyến bay của Sarah, dự kiến vào thứ năm, đã bị hủy do thời tiết xấu. Cô ấy đã nhẹ nhõm vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng vào thứ sáu mà cô ấy không thể bỏ lỡ.
Jon và Rachel đã chờ đợi nhiều tháng để biết liệu họ có được nhận vào trường đại học mơ ước của mình hay không. Họ đã nhẹ nhõm khi nhận được thông báo rằng cả hai đều được nhận.
Nhóm đã làm việc hết công suất để kịp thời hạn và mọi người đều nhẹ nhõm khi dự án cuối cùng cũng hoàn thành đúng hạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()