
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dựa vào
Từ "rely on" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reconter" có nghĩa là "đếm lại" hoặc "recount". Bản thân từ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "re numerare", có nghĩa là "đếm ngược". Vào thời trung cổ, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra và xác minh số lượng, chẳng hạn như các mặt hàng đang được vận chuyển hoặc các mặt hàng đã được trao đổi trong một cuộc giao dịch. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để thể hiện sự tin tưởng hoặc dựa vào một cái gì đó hoặc một ai đó. Vào cuối thế kỷ 15, cụm từ "relyen" đã được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặt niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó)". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này trở thành "relyen" hoặc "rely contouren", sau đó phát triển thành cách viết hiện tại là "rely on". Tiền tố "re-" trong "rely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "riht", có nghĩa là "correct" hoặc "proper", vẫn còn rõ ràng trong các từ như "right" và "rect". Hậu tố "-ly" ở đây bắt nguồn từ "lyki" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "likelihood". Nó đóng góp một yếu tố xác suất hoặc chắc chắn vào ý nghĩa của từ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "rely on" liên quan đến các khái niệm cổ xưa về việc kiểm tra và xác minh, đã phát triển theo thời gian để truyền tải cảm giác tự tin, tin tưởng và đảm bảo.
to need or depend on somebody/something
cần hoặc phụ thuộc vào ai đó/cái gì đó
Tổ chức từ thiện này hoàn toàn dựa vào sự đóng góp của công chúng.
Họ phải hoàn toàn dựa vào những người làm việc tình nguyện.
Tổ chức từ thiện này chủ yếu dựa vào sự ủng hộ và quyên góp của công chúng.
Khi còn là trẻ sơ sinh, chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào người khác để kiếm thức ăn.
Ngày nay, chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để sắp xếp công việc.
Ngành công nghiệp này phụ thuộc vào giá nguyên liệu thô ở mức thấp.
Hầu hết các nhà sử học chỉ dựa vào tài liệu lưu trữ.
Họ hoàn toàn dựa vào số ít vũ khí này để phòng thủ.
các quốc gia phụ thuộc nhiều vào viện trợ lương thực
những người buộc phải phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng/giao thông
to trust or have faith in somebody/something
tin tưởng hoặc có niềm tin vào ai đó/cái gì đó
Bạn nên dựa vào phán đoán của riêng mình.
Anh ấy là một vận động viên tuyệt vời nhưng phải học cách dựa nhiều hơn vào bản năng tự nhiên của mình.
Chúng ta phải dựa vào bằng chứng duy nhất hiện có.
Bạn có thể tin tưởng tôi sẽ giữ bí mật cho bạn.
Không thể tin chắc rằng anh ta sẽ nói sự thật.
Tôi không thể dựa vào thông tin của John.
Ngày nay bạn có thể tin tưởng vào ai?
Bạn luôn có thể tin rằng Holly sẽ nói sai điều gì đó.
Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào phán đoán của ông.
Bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào kết luận của báo cáo.
Đảng không còn có thể dựa vào những người ủng hộ truyền thống nữa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()