Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rented trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rented

rentedadjective

được thuê, được mướn

/ˈrɛntɪd/

Ý nghĩa của từ vựng <b>rented</b>

Nguồn gốc của từ vựng rented

Từ "rented" bắt nguồn từ "renter" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "cho hoặc trả tiền thuê nhà". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "reddere", có nghĩa là "cho lại, khôi phục hoặc từ bỏ". Khái niệm cho thuê, bao gồm việc sử dụng tạm thời một thứ gì đó để đổi lấy tiền, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với từ này phản ánh tập tục lịch sử này là trả lại thứ gì đó sau khi sử dụng.

Tóm tắt từ vựng rented

type danh từ

meaningchỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá

examplethis building rents at 1,000d a year: toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm

meaningchỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi

examplelost of poor peasant had to rent land: nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô

meaning(nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)

exampleto rent one's tenant high: bắt người thuê giá tiền thuê cao

type danh từ

meaningtiền thuê (nhà, đất); tô

examplethis building rents at 1,000d a year: toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê

examplelost of poor peasant had to rent land: nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô

meaning(từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt

exampleto rent one's tenant high: bắt người thuê giá tiền thuê cao

Ví dụ của từ vựng rentednamespace

  • Last month, I rented a cozy cabin in the mountains for a weekend getaway.

    Tháng trước, tôi đã thuê một cabin ấm cúng trên núi để nghỉ ngơi cuối tuần.

  • The film opening this weekend in theaters has already been rented over a million times on streaming platforms.

    Bộ phim ra mắt vào cuối tuần này tại rạp đã được thuê hơn một triệu lần trên các nền tảng phát trực tuyến.

  • After my lease ran out, I decided to rent a larger apartment with more amenities.

    Sau khi hợp đồng thuê nhà hết hạn, tôi quyết định thuê một căn hộ lớn hơn với nhiều tiện nghi hơn.

  • My friend is currently renting a tiny house in the heart of the city as a temporary solution until she finds a more permanent living arrangement.

    Bạn tôi hiện đang thuê một căn nhà nhỏ ở trung tâm thành phố như một giải pháp tạm thời cho đến khi cô ấy tìm được nơi ở lâu dài hơn.

  • Before moving to our own house, my family rented a townhouse for a year to save up for the down payment.

    Trước khi chuyển về nhà riêng, gia đình tôi đã thuê một căn nhà phố trong một năm để tiết kiệm tiền trả trước.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rented


Bình luận ()