
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
danh tiếng
Nguồn gốc của từ "repute" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "repout", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 14. Từ "repute" ban đầu ám chỉ cách mọi người trong một cộng đồng cụ thể nhận thức hoặc đánh giá một ai đó dựa trên danh tiếng của họ. Thuật ngữ "repout" bắt nguồn từ tiếng Anh-Pháp "repute,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "reputatio", có nghĩa là "liên quan đến, nhìn lại hoặc ước tính". Từ tiếng Latin này bao gồm tiền tố "re-" (có nghĩa là "back" hoặc "again") và gốc "puto" (có nghĩa là "trân trọng" hoặc "xem xét"). Ban đầu, "repute" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là khi nói đến địa vị tốt hay xấu của một ai đó trong xã hội, điều này có thể ảnh hưởng đến các thủ tục tố tụng hoặc phán quyết pháp lý. Nó cũng được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, khi nó ám chỉ đến sự ca ngợi hoặc danh tiếng rộng rãi mà những người đàn ông thánh thiện hoặc các vị thánh được hưởng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "repute" đã mở rộng ra ngoài phạm vi ban đầu của nó, và hiện nay nó thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để biểu thị danh tiếng hoặc sự tôn trọng chung của một ai đó, cho dù là thuận lợi, bất lợi hay hỗn hợp. Tuy nhiên, nghĩa gốc của thuật ngữ này vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu của nó về nhận thức của công chúng và địa vị xã hội.
danh từ
tiếng, tiếng tăm, lời đồn
he is reputed [to be] the best doctor in the area: người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
a place of ill repute: nơi có tiếng xấu
tiếng tốt
wine of repute: loại rượu vang nổi tiếng
ngoại động từ ((thường) dạng bị động)
cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
he is reputed [to be] the best doctor in the area: người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng
a place of ill repute: nơi có tiếng xấu
Danh tiếng của anh với tư cách là một nghệ sĩ tài năng đã lan truyền rộng rãi, giúp anh trở thành cái tên được săn đón trong ngành.
Bà là thành viên được cộng đồng kính trọng và có uy tín hoàn hảo về hoạt động từ thiện.
Uy tín của thương hiệu này là đơn vị đi đầu trong các hoạt động bền vững đã mang lại cho họ lượng khách hàng trung thành.
Danh tiếng của công ty bị tổn hại nghiêm trọng sau khi một số vụ bê bối nghiêm trọng bị đưa ra ánh sáng.
Danh tiếng của ông với tư cách là một nhà đàm phán tài giỏi đã được thử thách trong các cuộc đàm phán khó khăn với công ty đối thủ.
Danh tiếng của chính trị gia này đã bị ảnh hưởng sau khi ông dính líu đến vụ bê bối tham nhũng.
Trường đại học này có uy tín cao về các chương trình học thuật và tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Danh tiếng của vị đầu bếp này như một bậc thầy về ẩm thực phân tử đã nâng cao danh tiếng của ông như một biểu tượng ẩm thực.
Danh tiếng của nhà khoa học này như một người tiên phong trong lĩnh vực của mình đã được công nhận bằng một giải thưởng danh giá vinh danh bà.
Danh tiếng của CEO đã bị tổn hại nghiêm trọng khi nhiều nhân viên cáo buộc ông ngược đãi tại nơi làm việc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()