Ý nghĩa và cách sử dụng của từ resentfully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng resentfully

resentfullyadverb

một cách bực bội

/rɪˈzentfəli//rɪˈzentfəli/

Nguồn gốc của từ vựng resentfully

Từ "resentfully" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "resentire" có nghĩa là "cảm thấy một lần nữa" và là sự kết hợp của "re" (một lần nữa) và "sentire" (cảm thấy). Từ tiếng Latin này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "desentir", có nghĩa là "cảm thấy một lần nữa" hoặc "cảm thấy mạnh mẽ". Từ tiếng Anh "resent" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "desentir" và ban đầu có nghĩa là "cảm thấy một lần nữa" hoặc "xem xét lại". Hậu tố "-fully" được thêm vào từ "resent" để tạo thành trạng từ "resentfully", có nghĩa là làm điều gì đó với cảm giác oán giận hoặc cay đắng mạnh mẽ. Từ "resentfully" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả những hành động hoặc cách cư xử được thực hiện với thái độ thù địch, khắc nghiệt hoặc ác ý.

Tóm tắt từ vựng resentfully

typephó từ

meaningcảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng

Ví dụ của từ vựng resentfullynamespace

  • After being passed over for a promotion, John resentedfully informed his boss that he would be looking for other employment opportunities.

    Sau khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức, John đã phẫn uất thông báo với ông chủ rằng anh sẽ tìm kiếm cơ hội việc làm khác.

  • The protagonist resentedfully watched as her best friend rekindled a relationship with her ex-boyfriend.

    Nhân vật chính bực tức nhìn người bạn thân nhất của mình nối lại mối quan hệ với bạn trai cũ.

  • Despite their long-standing friendship, Lisa resentedfully refused Jane's offer for help, insisting that she could handle the situation on her own.

    Bất chấp tình bạn lâu năm của họ, Lisa vẫn từ chối lời đề nghị giúp đỡ của Jane, khăng khăng rằng cô có thể tự mình giải quyết tình hình.

  • The jury resentedfully acquitted the defendant, despite overwhelming evidence indicating his guilt.

    Bồi thẩm đoàn đã phẫn nộ tuyên bố bị cáo trắng án mặc dù có rất nhiều bằng chứng cho thấy bị cáo có tội.

  • The lead singer of the band resentedfully stormed off the stage, fuming with anger after the audience failed to respond to their performance.

    Ca sĩ chính của ban nhạc tức giận bỏ chạy khỏi sân khấu, vô cùng tức giận khi khán giả không hưởng ứng phần trình diễn của họ.


Bình luận ()