Ý nghĩa và cách sử dụng của từ resident trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng resident

residentnoun

người sinh sống, trú ngụ, khách trọ, có nhà ở, cư trú

/ˈrɛzɪd(ə)nt/

Ý nghĩa của từ vựng <b>resident</b>

Nguồn gốc của từ vựng resident

Từ "resident" có nguồn gốc từ tiếng Latin "residere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "sede" (có nghĩa là "ngồi"). Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "residere" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "residen", có nghĩa là "ngụ" hoặc "ở lại". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "resident," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm không chỉ cư trú tại một địa điểm mà còn chiếm giữ một văn phòng, vị trí hoặc cấp bậc. Ngày nay, một cư dân là người sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể, bao gồm bệnh nhân trong bệnh viện, sinh viên trong ký túc xá hoặc viên chức trong văn phòng chính phủ.

Tóm tắt từ vựng resident

type tính từ

meaningcư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú

examplethe resident population: cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)

meaning(động vật học) không di trú (chim)

meaningở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)

exampleresident physician: bác sĩ nội trú

type danh từ

meaningngười trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân

examplethe resident population: cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)

meaningthống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)

meaning(động vật học) chim không di trú

exampleresident physician: bác sĩ nội trú

Ví dụ của từ vựng residentnamespace

meaning

a person who lives in a particular place or who has their home there

một người sống ở một nơi cụ thể hoặc có nhà ở đó

  • a resident of the United States

    một cư dân của Hoa Kỳ

  • The proposals sparked concern among local residents.

    Các đề xuất đã làm dấy lên mối lo ngại của người dân địa phương.

meaning

a person who is staying in a hotel

một người đang ở trong khách sạn

  • The hotel restaurant is open to non-residents.

    Nhà hàng của khách sạn mở cửa cho người không cư trú.

meaning

a doctor working in a hospital in the US who is receiving special advanced training

một bác sĩ làm việc tại một bệnh viện ở Mỹ đang được đào tạo nâng cao đặc biệt


Bình luận ()