
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy hô hấp
Từ "respirator" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả một thiết bị được thiết kế để hỗ trợ hô hấp hoặc thở. Việc sử dụng máy trợ thở ban đầu là để hỗ trợ những người mắc các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như những người mắc bệnh lao, viêm phổi hoặc bệnh phổi, bằng cách cung cấp thêm luồng khí để tăng lượng oxy hấp thụ. Nguồn gốc của thuật ngữ "respirator" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" hoặc "lưng", và từ gốc "spiro" có nghĩa là "breathe" hoặc "thổi". Sự kết hợp của các gốc này tạo ra một thuật ngữ có thể dịch đại khái là "thở lại" hoặc một thiết bị hỗ trợ hô hấp. Theo thời gian, việc sử dụng máy trợ thở đã mở rộng ra ngoài các ứng dụng y tế để bao gồm cả thiết bị bảo vệ cho những người làm việc trong môi trường nguy hiểm với chất lượng không khí kém, chẳng hạn như lính cứu hỏa, thợ mỏ và công nhân xây dựng.
danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang
a piece of equipment that makes it possible for somebody to breathe over a long period when they are unable to do so naturally
một thiết bị giúp ai đó có thể thở trong thời gian dài khi họ không thể thở một cách tự nhiên
Cô ấy đã được đeo máy trợ thở.
a device worn over the nose and mouth to allow somebody to breathe in a place where there is a lot of smoke, gas, etc.
một thiết bị đeo trên mũi và miệng để cho phép ai đó hít thở ở nơi có nhiều khói, khí, v.v.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()