Ý nghĩa và cách sử dụng của từ retinal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng retinal

retinaladjective

võng mạc

/ˈretɪnl//ˈretɪnl/

Nguồn gốc của từ vựng retinal

Thuật ngữ "retinal" là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ các tế bào thần kinh chuyên biệt, được gọi là tế bào thụ cảm ánh sáng, nằm ở lớp bên trong của mắt được gọi là võng mạc. Cụ thể, "retinal" đề cập cụ thể đến loại tế bào thụ cảm ánh sáng trong võng mạc phản ứng với ánh sáng và chứa hợp chất sắc tố dựa trên vitamin A, được gọi là retinal. Các tế bào này rất cần thiết cho thị lực và truyền tín hiệu điện đến não thông qua dây thần kinh thị giác, cho phép chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh. Từ "retinal" bắt nguồn từ tiếng Latin "retina", có nghĩa là "net" hoặc "reticulum", mô tả chính xác lớp mô bên trong ở phía sau mắt chứa các tế bào quan trọng này.

Tóm tắt từ vựng retinal

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

Ví dụ của từ vựng retinalnamespace

  • The ophthalmologist examined the patient's retina to diagnose any signs of retinal disease.

    Bác sĩ nhãn khoa đã kiểm tra võng mạc của bệnh nhân để chẩn đoán bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh võng mạc.

  • The retinal scan revealed subtle changes in the patient's eyes that indicated an underlying condition.

    Chụp võng mạc cho thấy những thay đổi nhỏ ở mắt bệnh nhân, chỉ ra tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • The physician injected a drug directly into the retina to treat the symptoms of macular degeneration.

    Bác sĩ tiêm thuốc trực tiếp vào võng mạc để điều trị các triệu chứng thoái hóa điểm vàng.

  • The patient complains of floaters and flashes in their vision as a result of retinal detachment.

    Bệnh nhân phàn nàn về hiện tượng ruồi bay và chớp sáng trong tầm nhìn do bong võng mạc.

  • The high blood pressure in the patient's retina indicated possible hypertensive retinopathy.

    Huyết áp cao ở võng mạc của bệnh nhân có thể chỉ ra bệnh võng mạc do tăng huyết áp.


Bình luận ()