
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thụt lùi
Từ "retrogressive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "retro-" có nghĩa là "backward" hoặc "quay trở lại", và hậu tố "-gressive" bắt nguồn từ tiếng Latin "gressus", có nghĩa là "di chuyển". Khi kết hợp lại, thuật ngữ "retrogressive" theo nghĩa đen có nghĩa là "di chuyển ngược". Vào thế kỷ 15, từ "retrogressive" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả một thứ gì đó đang di chuyển hoặc quay trở lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nghĩa bóng, mô tả một người, sự kiện hoặc hành động được coi là lạc hậu hoặc thụt lùi. Trong cách sử dụng hiện đại, "retrogressive" thường được sử dụng để mô tả các hành động, chính sách hoặc thái độ được coi là phản động hoặc thụt lùi, tránh xa sự tiến bộ hoặc tiến bộ. Ví dụ, chính sách của chính phủ có thể bị chỉ trích là __KHÔNG_DỊCH_TIẾNG ANH__ nếu chính sách đó tìm cách lật ngược những tiến bộ trước đó trong các lĩnh vực như công lý xã hội hoặc bình đẳng.
tính từ: (retrogressive)
lùi lại, thụt lùi
thoái hoá, suy đồi
(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
khuynh hướng lạc hậu
Nền kinh tế của đất nước đã có xu hướng thụt lùi trong năm qua, với GDP giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
Thị trường chứng khoán đã có dấu hiệu thoái lui khi các nhà đầu tư ngày càng hoài nghi về triển vọng kinh tế.
Cộng đồng khoa học đã bác bỏ các lý thuyết cho rằng có xu hướng thoái triển trong quá trình tiến hóa, vì bằng chứng rõ ràng ủng hộ ý tưởng về sự tiến bộ liên tục.
Dữ liệu khí hậu gần đây cho thấy nhiệt độ toàn cầu đang có xu hướng thoái triển, làm dấy lên lo ngại về tác động của hoạt động của con người đến môi trường.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước đang phải vật lộn với tốc độ cải thiện chậm chạp, dẫn đến lo ngại về chất lượng chăm sóc và khả năng tiếp cận của bệnh nhân.
Xu hướng của công nghệ hiện đại là tiến bộ nhanh chóng, ít khi có sự thụt lùi khi các hệ thống cũ bị thay thế bằng các hệ thống mới hơn, tiên tiến hơn.
Hành vi thụt lùi của một số nhân viên đã dẫn đến sự chỉ trích từ ban quản lý vì mục tiêu hiệu suất không đạt được và do đó năng suất bị ảnh hưởng.
Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã đi theo hướng thụt lùi trong những năm gần đây, một phần là do thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Quá trình hiện đại hóa không hoàn toàn diễn ra suôn sẻ vì có những lúc thụt lùi, chẳng hạn như sự quay trở lại của một số tập tục truyền thống trong xã hội.
Thái độ thụt lùi đối với giáo dục ở một số khu vực đã dẫn đến tình trạng trường học thiếu kinh phí, chương trình giảng dạy lỗi thời và thiếu đầu tư vào giáo dục khoa học và công nghệ, kìm hãm tiềm năng của thế hệ tiếp theo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()