
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự trả thù
Từ "revenge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "revenge" và bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "venire in" hoặc "veniri", có nghĩa là "đến hoặc đến nơi". Vào thế kỷ 12, từ "revenge" ám chỉ hành động tìm cách làm tổn thương hoặc trừng phạt ai đó để đổi lấy hành vi sai trái được cho là. Ý tưởng về công lý trả thù này đã ăn sâu vào luật pháp và văn hóa châu Âu thời trung cổ. Theo thời gian, khái niệm trả thù đã phát triển để bao hàm nhiều cảm xúc và động cơ, từ sự phẫn nộ chính đáng đến sự hung hăng thô bạo. Đến thế kỷ 14, từ "revenge" đã mang hàm ý hiện đại, mô tả hành động tìm kiếm sự trả thù hoặc đền bù thường xuất phát từ cảm giác tức giận, tổn thương hoặc phản bội. Ngày nay, từ "revenge" được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực, phản ánh sự phức tạp và sắc thái của cảm xúc con người.
danh từ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
to revenge oneself on (upon) someone: trả thù ai
to revenge oneself for something: trả thù về cái gì
to be revenged: trả được thù
(thể dục,thể thao) trận đấu gỡ
to give someone his revenge: cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ
động từ
trả thù, báo thù, rửa hận
to revenge oneself on (upon) someone: trả thù ai
to revenge oneself for something: trả thù về cái gì
to be revenged: trả được thù
something that you do in order to make somebody suffer because they have made you suffer
điều gì đó bạn làm để khiến ai đó đau khổ vì họ đã làm bạn đau khổ
Cô đang tìm cách trả thù kẻ đã sát hại chồng mình.
Vụ đánh bom là hành động trả thù cho vụ bắn chết hai cậu bé.
Vụ đánh bom là để trả thù cho vụ ám sát.
Anh ta thề sẽ trả thù (của mình) những kẻ thù chính trị của mình.
các cuộc tấn công/giết người trả thù
Anh thề sẽ trả thù kẻ đã giết anh trai mình.
Người ta nói rằng sự trả thù thật ngọt ngào.
Cô rất muốn trả thù kẻ đã tấn công mình.
Những lời buộc tội được thúc đẩy bởi mong muốn trả thù.
Cuộc tấn công nhằm trả thù cho cái chết của hai tù nhân trung thành.
the defeat of a person or team that defeated you in a previous game
sự thất bại của một người hoặc đội đã đánh bại bạn trong trò chơi trước
Đội muốn trả thù cho thất bại hồi đầu mùa.
Đây là sự trả thù ngọt ngào cho thất bại của chúng ta hồi đầu mùa.
Sau nhiều năm chịu oan ức, Sally cuối cùng đã trả thù được chồng cũ bằng cách vạch trần sự không chung thủy của anh ta với những người bạn chung của hai người.
Khi James phát hiện ra đối tác kinh doanh đã phản bội mình, anh ta đã tìm cách trả thù bằng cách phá hoại hoạt động của công ty và sau đó nghỉ việc.
Để đáp trả lại sự bắt nạt mà cô phải chịu đựng trong nhiều năm, Lauren quyết định trả đũa bằng cách vạch trần những hành vi sai trái bí mật của những kẻ hành hạ cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()