
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nút tua lại
Thuật ngữ "rewind button" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy ghi băng video (VCR) vào những năm 1970. Máy VCR cho phép người dùng xem, ghi và tua lại nội dung video đã ghi trước bằng cách thao tác các nút trên thiết bị. "rewind button" là nút vật lý trên bảng điều khiển của máy VCR cho phép người dùng nhanh chóng đảo ngược băng và quay lại phần đầu của chương trình đã ghi hoặc tua nhanh qua các phần chưa xem. Sự phổ biến của máy VCR vào đầu những năm 80 đã khiến thuật ngữ "rewind" trở thành động từ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để mô tả quá trình tua lại chương trình hoặc video đã ghi. Thuật ngữ "rewind button" sau đó trở nên phổ biến hơn khi người dùng quen thuộc với nút vật lý trên máy VCR cho phép họ dễ dàng tua lại và tua nhanh qua nội dung. Khi công nghệ phát triển, việc sử dụng máy VCR giảm dần và các nút VCR vật lý truyền thống đã được thay thế bằng giao diện kỹ thuật số trên máy tính và trình phát phương tiện. Tuy nhiên, cụm từ "rewind button" vẫn là một phần của văn hóa đại chúng, được sử dụng để mô tả một nút hoặc chức năng tượng trưng trên nhiều thiết bị kỹ thuật số cho phép người dùng tua lại nhanh nội dung âm thanh hoặc video. Ngày nay, "rewind button" thường được tìm thấy trên các nền tảng phát trực tuyến, trình phát phương tiện và phần mềm chỉnh sửa video. Khi người dùng xem nội dung trực tuyến hoặc chỉnh sửa video, thuật ngữ "rewind" và khái niệm "rewind button" tiếp tục có ý nghĩa văn hóa, làm nổi bật tác động lâu dài của công nghệ video ban đầu đối với việc sử dụng phương tiện truyền thông hiện đại.
Để quay lại và xem lại bàn thắng tuyệt đẹp đó, bạn chỉ cần nhấn nút tua lại trên điều khiển DVR.
Khi bạn nhận ra mình đã bỏ lỡ một cảnh quan trọng trong chương trình truyền hình yêu thích, tất cả những gì bạn phải làm là nhấn nút tua lại trên thiết bị phát trực tuyến.
Nút tua lại trên máy chơi trò chơi điện tử của bạn rất hữu ích khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng trong khi chơi và cần hoàn tác hành động của mình.
Jacob thấy mình phải tua lại và xem đi xem lại cùng một cảnh rượt đuổi bằng ô tô trong phim, cố gắng tìm hiểu xem cảnh đóng thế đó được thực hiện như thế nào.
Sau khi nghe một thông báo thú vị trên radio, Rachel nhanh chóng nhấn nút tua lại để nghe lại và đảm bảo rằng cô đã hiểu hết mọi chi tiết.
Mark nhấn nút tua lại trên đầu đĩa DVD, không hiểu tại sao bộ phim lại đột nhiên chuyển sang một cảnh khác.
Han-ah rất vui mừng khi phát hiện ra chiếc TV thông minh mới của mình có tính năng cho phép cô dễ dàng tua lại các chương trình truyền hình trực tiếp.
Khi học một động tác nhảy phức tạp, Emily thấy việc thường xuyên tua lại video hướng dẫn để đảm bảo cô thực hiện đúng tất cả các bước là rất hữu ích.
John không thể cưỡng lại được sự thôi thúc tua lại đoạn phim mà nam diễn viên yêu thích của anh đã nói một câu thoại đặc biệt dí dỏm.
Sarah thích tùy chọn tua lại và chuyển đến phần yêu thích nhất của vở kịch khi cô xem theo yêu cầu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()