Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ricin trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ricin

ricinnoun

chất ricin

/ˈraɪsɪn//ˈraɪsɪn/

Nguồn gốc của từ vựng ricin

Nguồn gốc của từ "ricin" có thể bắt nguồn từ tên tiếng Latin của cây thầu dầu, Ricinus communis. Cây thầu dầu chứa một loại độc tố cực mạnh gọi là ricin, có thể gây tử vong khi ăn phải, hít phải hoặc tiêm vào cơ thể. Tên "ricin" bắt nguồn từ tiếng Latin "ricinus" có nghĩa là "having a seed" hoặc "bean-bearing," dùng để chỉ hạt của cây thầu dầu. Việc phát hiện ra ricin là một loại độc tố diễn ra vào cuối thế kỷ 19 và các đặc tính gây chết người của nó kể từ đó đã được công nhận, khiến nó trở thành một vũ khí tiềm tàng cho khủng bố sinh học. Ngày nay, từ "ricin" thường được sử dụng để chỉ loại độc tố chết người này, đây là một trong những chất độc nhất mà khoa học biết đến.

Ví dụ của từ vựng ricinnamespace

  • The government issued a warning about a possible ricin attack, advising people to be extra cautious when handling mail and suspicious packages.

    Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về khả năng xảy ra tấn công bằng ricin, khuyên mọi người nên hết sức thận trọng khi xử lý thư từ và các gói hàng đáng ngờ.

  • Ricin poisoning is a serious threat, and the consequences can be deadly if not treated immediately.

    Ngộ độc ricin là một mối đe dọa nghiêm trọng và hậu quả có thể gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức.

  • Forensic experts found traces of ricin in the victim's system, indicating that they were a target of a planned assassination.

    Các chuyên gia pháp y tìm thấy dấu vết của chất ricin trong cơ thể nạn nhân, cho thấy họ là mục tiêu của một vụ ám sát đã được lên kế hoạch.

  • The use of ricin as a biological weapon is prohibited by international law, and any possession of the substance is considered a criminal offense.

    Việc sử dụng ricin làm vũ khí sinh học bị luật pháp quốc tế nghiêm cấm và bất kỳ hành vi sở hữu chất này đều bị coi là hành vi phạm tội.

  • The biodefense team was on high alert after discovering a suspicious substance that tested positive for ricin.

    Đội phòng thủ sinh học đã trong tình trạng báo động cao sau khi phát hiện một chất đáng ngờ có kết quả xét nghiệm dương tính với ricin.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ricin


Bình luận ()