Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rotunda trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rotunda

rotundanoun

hình tròn

/rəʊˈtʌndə//rəʊˈtʌndə/

Nguồn gốc của từ vựng rotunda

Từ "rotunda" ban đầu xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "rotundus", có nghĩa là tròn hoặc hình cầu. Trong kiến ​​trúc, rotunda là một tòa nhà hình tròn có mái vòm tròn hoặc trần hình vòm, thường có một lỗ mở hoặc đèn lồng để ánh sáng đi vào. Lần đầu tiên từ này được sử dụng trong tiếng Anh là vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả các tòa nhà hình tròn như nhà thờ hoặc lăng mộ. Ví dụ nổi tiếng nhất về rotunda là Đền Pantheon ở Rome, được xây dựng vào khoảng năm 118 sau Công nguyên và có mái vòm lớn, không được hỗ trợ, có đường kính hơn 140 feet. Rotunda của Thư viện Anh ở London, được xây dựng vào thế kỷ 19, là một ví dụ điển hình về một tòa nhà thế tục được xây dựng như một rotunda. Rotunda tại Tòa nhà Quốc hội Tiểu bang Virginia, hoàn thành vào năm 1932, là một ví dụ nổi tiếng khác, có mái vòm bằng đá cẩm thạch trắng và đèn lồng bốn mặt. Ngày nay, thuật ngữ "rotunda" chủ yếu được dùng để mô tả các phòng lập pháp, chẳng hạn như Rotunda của Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ tại Washington, D.C. Những không gian này thường tượng trưng cho nền dân chủ và tái khẳng định quyền lực được trao cho một chính phủ đại diện. Nhìn chung, ý nghĩa lịch sử và kiến ​​trúc của từ "rotunda" đã phát triển theo thời gian, từ việc biểu thị một cấu trúc hình tròn hoặc hình cầu thành biểu tượng của sự quản lý nhà nước và lý tưởng dân chủ.

Tóm tắt từ vựng rotunda

type danh từ

meaningnhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)

meaninggian phòng lớn hình tròn

Ví dụ của từ vựng rotundanamespace

  • The rotunda interior of the Capitol Building in Washington D.C. Featured intricately painted frescoes and a large central dome that left visitors in awe.

    Nội thất hình tròn của Tòa nhà Quốc hội ở Washington D.C. Nổi bật với những bức bích họa được vẽ công phu và mái vòm lớn ở trung tâm khiến du khách vô cùng kinh ngạc.

  • The stark white marble Rotunda at the University of Virginia served as the grand entrance hall of Thomas Jefferson's architectural masterpiece.

    Tòa nhà Rotunda bằng đá cẩm thạch trắng tinh tại Đại học Virginia từng là sảnh vào lớn của kiệt tác kiến ​​trúc của Thomas Jefferson.

  • The Rotunda at Samuel Merritt University in Oakland, California, housed a vast collection of medical textbooks, antique surgical instruments, and other historical artifacts.

    Tòa nhà Rotunda tại Đại học Samuel Merritt ở Oakland, California, là nơi lưu giữ bộ sưu tập đồ sộ các sách giáo khoa y khoa, dụng cụ phẫu thuật cổ và nhiều hiện vật lịch sử khác.

  • The historic Rotunda at Cooper Union in New York City was an iconic landmark of higher education, having played a significant role in the intellectual and social development of past generations.

    Tòa nhà Rotunda lịch sử tại Cooper Union ở Thành phố New York là một địa danh mang tính biểu tượng của giáo dục đại học, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển trí tuệ và xã hội của các thế hệ trước.

  • The Rotunda at the University of Alabama, notable for its distinctive architectural style, was a gathering place for students eager to reunite after long breaks.

    Tòa nhà Rotunda tại Đại học Alabama, nổi bật với phong cách kiến ​​trúc đặc biệt, là nơi tụ họp của sinh viên mong muốn được đoàn tụ sau kỳ nghỉ dài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rotunda


Bình luận ()