Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rotundity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rotundity

rotunditynoun

rotundity

/rəʊˈtʌndəti//rəʊˈtʌndəti/

Nguồn gốc của từ vựng rotundity

"Rotundity" bắt nguồn từ tiếng Latin "rotundus", có nghĩa là "tròn". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Bản thân từ "round" có một lịch sử phức tạp, xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "rund", có thể được mượn từ gốc tiếng Đức. Theo thời gian, "rotundity" đã phát triển để mô tả không chỉ sự tròn trịa về mặt vật lý mà còn là phẩm chất đầy đặn, phong phú hoặc hoàn chỉnh. Nó mang lại cảm giác về những đường cong dễ chịu và hình thức được xác định rõ ràng.

Tóm tắt từ vựng rotundity

type danh từ

meaningsự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh

meaningtính khoa trương, tính kể (văn)

Ví dụ của từ vựng rotunditynamespace

  • The sphere's rotundity added a visual interest to the artwork.

    Sự tròn trịa của quả cầu làm tăng thêm sự thú vị về mặt thị giác cho tác phẩm nghệ thuật.

  • The rotundity of the peach made it challenging to fit into the small basket.

    Độ tròn của quả đào khiến việc nhét nó vào chiếc giỏ nhỏ trở nên khó khăn.

  • The rotundity of the balloon made it a crowd favorite at the carnival.

    Hình tròn của quả bóng bay khiến nó trở thành vật được đám đông yêu thích nhất tại lễ hội.

  • The rotundity of the earth helps maintain a stable climate for life.

    Sự tròn trịa của Trái Đất giúp duy trì khí hậu ổn định cho sự sống.

  • The rotundity of the patient's belly suggested the onset of pregnancy.

    Bụng tròn của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu mang thai.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rotundity


Bình luận ()