
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Rouge
Từ "rouge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rogue", có nghĩa là "đỏ". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "rufus", cũng có nghĩa là "đỏ". "Rouge" ban đầu dùng để chỉ thuốc nhuộm màu nâu đỏ được làm từ nhiều nguồn tự nhiên khác nhau, bao gồm côn trùng, thực vật và khoáng chất. Theo thời gian, nó được sử dụng cụ thể cho một loại mỹ phẩm màu đỏ dùng để tô má và môi.
danh từ
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
nhà cách mạng
ngoại động từ
đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks: đánh má hồng
Đôi môi của Sophia được tô một lớp phấn hồng rực rỡ, khiến nụ cười của cô càng thêm rạng rỡ.
Nữ diễn viên chọn son môi màu hồng đậm để phù hợp với chiếc váy dạ hội màu đỏ của mình.
Má hồng trên má Lily làm tăng thêm vẻ ửng hồng tự nhiên cho làn da vốn đã hồng hào của cô.
Móng tay của Rebecca được sơn màu hồng, tôn lên chiếc váy đỏ mà cô mặc trong đám cưới.
Son môi màu đỏ cổ điển là điểm nhấn màu sắc hoàn hảo cho bộ trang phục đỏ đơn sắc của Jasmine.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()